产品描述
BỘ Ổ TRƯỢT P/N: 100342, MAIN BEARING DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&AT
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017766342
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10other
金额
810
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
BỘ Ổ TRƯỢT P/N: 100342, MAIN BEARING DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&AT
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
2056.28
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP 120022, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&FI
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
2864.53
HS编码
84142090
产品标签
manual pump,air pump
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: BƠM ÁP SUẤT ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, 800053,DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&SE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
1729.41
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VAN KIM CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, 850010, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
19.61
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU 182023, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
984.16
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG THÉP, 113006, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
19.61
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU 182023, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
106.97
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: BỘ LÀM KÍN KIỂU CƠ KHÍ 174081, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
984.16
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG THÉP, 113006, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
2864.53
HS编码
84142090
产品标签
manual pump,air pump
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: BƠM ÁP SUẤT ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, 800053,DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&SE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
công ty cổ phần dịch vụ biển tân cảng
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
45.76
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG BI BẰNG THÉP 191013, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
2056.28
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP 120022, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&FI
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
263.88
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: THIẾT BỊ KIỂM TRA ÁP SUẤT, 850007, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017450155
供应商
tan cang offshore
采购商
tau tc queen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
190.18
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN DÙNG CHO TÀU TC QUEEN QUỐC TỊCH PANAMA: THƯỚC ĐO ÁP SUẤT 850008, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG MỚI 100%#&DE