产品描述
HIGH GRADE FOOD ADDTIVES, WEIGHT: 1KG/BAG, USED FOR FOOD, MFG: VIET MY , THTV: BỘT PHỤ GIA THỰC PHẨM - DÙNG CHO THỰC PHẨM (TẠO XỐP, LÀM DÀY THỰC PHẨM)#&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh kieu my
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
50
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
FIVE SPICE POWDER, WEIGHT: 0.5KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MFG: TAM TINH , THTV: BỘT NGŨ VỊ HƯƠNG#&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh kieu my
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
360
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SEASON POWDER, WEIGHT: 100G/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MFG: LT , THTV: BỘT GIA VỊ#&VN @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh kieu my
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
FOOD ADDITIVE POWDER (FLAVOR FOR FOOD GRADE), WEIGHT: 1.2KG/UNK, PACKAGED BY PLASTIC UNK, MANUFACTURER: HOA CHAT VIET MY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT PHỤ GIA THỰC PHẨM#&VN @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh kieu my
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
FOOD ADDITIVE POWDER, WEIGHT: 1.1KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: VIET MY , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT PHỤ GIA THỰC PHẨM#&VN @