供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15
HS编码
33059000
产品标签
hair care products
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG TÓC, SỐ CBMP: 154883/21/CBMP-QLD, QUY CÁCH: 28G/2HŨ/HỘP, NSX-HSD: 22/06/2021-22/06/2024, NHÀ SX: GUANGZHOU WEILAIYA#&CN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
DẦU GỘI DƯỠNG TÓC, SỐ CBMP: 154882/21/CBMP-QLD, QUY CÁCH: 400ML/HỘP, NSX-HSD: 24/06/2022-24/06/2025, NHÀ SX: GUANGZHOU WEILAIYA#&CN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
33059000
产品标签
hair care products
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG TÓC, SỐ CBMP: 154884/21/CBMP-QLD, QUY CÁCH: 30ML/BỊCH, NSX-HSD: 22/06/2021-22/06/2024, NHÀ SX: GUANGZHOU WEILAIYA#&CN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH NGỌT NABATI, QUY CÁCH: 16GX20 BỊCH/HỘP, NSX-HSD: 24/05/2022-24/05/2023, NHÀ SX: PT KALDU SARI NABATI#&ID @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
1
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
PLASTIC COSMETIC BAG, SIZE: 25X35CM, PUBLISHER: LONG THANH#&VN
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
15
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
SUNSCREEN WHITENING BODY LOTION, NUMBER CBMP: 000287/18/CBMP-HCM, SPECIFICATION: 200G/BOX, NSX-HSD: 08/10/2021-08/10/2024, MANUFACTURER: SONG SANH,#&VN
交易日期
2022/09/06
提单编号
6617106042
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms nhi nguyen