供应商
công ty cổ phần thông quảng ninh
采购商
zcresin co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——kg
金额
43200
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
TURPENTINE (CONCENTRATED TURPENTINE, ROSIN), PRODUCT OF TURPENTINE. GOODS PACKED IN 192 NON-CORRUGATED IRON SHEETS. .AVIATION IS IN THE CITIES CATEGORY. NEW 100%. #& VN#&VN
交易日期
2021/05/28
提单编号
——
供应商
pine nghe an joint stock co
采购商
zcresin co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
70324.8
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
TÙNG HƯƠNG- NHỰA THÔNG TINH CHẾ (GUM ROSIN WW GRADE). ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 196 THÙNG, 230KG/ THÙNG. THEO HỢP ĐỒNG SỐ: 210524-SC-PNAJ-ZHCH NGÀY 24/05/2021.#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010683684
供应商
pine nghe an joint stock co
采购商
zcresin co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46060other
金额
72128
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
TÙNG HƯƠNG - NHỰA THÔNG TINH CHẾ (GUM ROSIN WW GRADE). ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 196 THÙNG, 230KG/ THÙNG. THEO HỢP ĐỒNG SỐ: 210322-SC-PNAJ-ZHCH NGÀY 22/03/2021.#&VN