供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
70950other
金额
8514.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014840451
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
70950other
金额
8514.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014527603
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47300other
金额
8514.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014527603
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47300other
金额
2838.24
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014688838
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2682.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X600MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014688838
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2838.24
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742342
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2799.36
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742342
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2799.36
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742342
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2799.36
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742342
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2799.36
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017711758
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2643.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017711758
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2643.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017711758
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2643.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017711758
供应商
công ty tnhh basalt stone việt nam
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2643.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017515016
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
redstone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23650other
金额
2643.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X900MM, DÀY 30MM (40 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN