产品描述
CFL7687/28/N#&DÂY THUN DỆT KIM, ELASTIC TAPES CFL7687/28/N(72%NYLON,28% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 28MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875814
供应商
bai kai vn
采购商
piege co.inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3other
金额
76.5
HS编码
60024000
产品标签
spandex,polyester
产品描述
CFL7687/28/N#&DÂY THUN DỆT KIM, ELASTIC TAPES CFL7687/28/N(72%NYLON,28% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 28MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010801678
供应商
bai kai vn
采购商
piege co.inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5other
金额
51.84
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
L14933/10/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES L14933/10/N (83% NYLON, 17% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 10MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010801678
供应商
bai kai vn
采购商
piege co.inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5other
金额
108.46
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
FL15026/8/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES FL15026/8/N (83% NYLON, 17% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 8MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010801678
供应商
bai kai vn
采购商
piege co.inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5other
金额
110.7
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
FL15026/14/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES FL15026/14/N (83% NYLON, 17% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 14MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN