供应商
megachem vietnam company limited
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1700kg
金额
7395
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
INDUSTRIAL CHEMICALS - ANTI-CORROSION AGENT FOR INDUSTRIAL PAINT PRODUCTION KONASIL K-200 (FUMED SILICA/SILICONE DIOXIDE), CAS CODE: 112945-52-5, POWDER FORM, 10KG/BAG, 100% NEW PRODUCT .#&KR
交易日期
2023/07/07
提单编号
——
供应商
megachem vietnam co.ltd.
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
20000kg
金额
17000
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
INDUSTRIAL CHEMICALS - DENKA CSA #20, ANTI-SHRINKAGE, WATERPROOFING AGENT FOR CONCRETE AND MORTAR, 25KG/BAG, CAS CODE: 7778-18-9, 1305-78-8,12005-25-3, 100% BRAND NEW#&JP
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
megachem vietnam co.ltd.
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1060.6kilogram
金额
760
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP: PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT SƠN - HISOL 700 LOẠI 200KG/THÙNG. MÃ CAS 7732-18-5, 25155-30-0, 7778-80-5. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2023/04/04
提单编号
122300020272732
供应商
megachem vietnam co.ltd.
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
sherwood
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
400kg
金额
760
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
INDUSTRIAL CHEMICALS: ADDITIVES USED IN THE PAINT INDUSTRY - HISOL 700 200KG/BARREL. CAS CODES 7732-18-5, 25155-30-0, 7778-80-5. 100% BRAND NEW #& CHEAP
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
megachem vietnam co.ltd.
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
2400
HS编码
29221100
产品标签
monoethanolamine
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP: PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT SƠN - CODIS 95 LOẠI 200KG/THÙNG. MÃ CAS 141-43-5. HÀNG MỚI 100%#&NL @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
megachem vietnam co.ltd.
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
600kg
金额
2400
HS编码
29221100
产品标签
monoethanolamine
产品描述
INDUSTRIAL CHEMICALS: ADDITIVES USED IN THE PAINT INDUSTRY - CODIS 95 200KG/BARREL. CAS CODE 141-43-5. 100% BRAND NEW #&NEVER
交易日期
2023/01/31
提单编号
——
供应商
megachem vietnam co.ltd.
采购商
megachem ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18373
金额
2763.4
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - CHẤT CHỐNG THẤM ( SILICON ) DÙNG TRONG NGÀNH SƠN XIAMETER ( TM) OFS-6020 SILANE, LOẠI 205KG/THÙNG, MÃ CAS: 1760-24-3, HÀNG MỚI 100%#&US @
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - NHỰA TỪ DẦU MỎ PETCOAL 120 ( PETROLEUM RESIN ), CHẤT PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA, LOẠI 25KG/BAO, MÃ CAS: 64742-16-1, HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017841365
供应商
cty tnhh megachem viet nam
采购商
megachem ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
2616other
金额
8880
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - DUNG MÔI PMX-200 SILICONE FLUID 60000 CST (SILICON DẠNG NGUYÊN SINH ) DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA 190KG/ THÙNG, MÃ CAS: 63148-62-9 ; HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017841365
供应商
megachem corp.
采购商
megachem ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2616other
金额
8880
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - DUNG MÔI PMX-200 SILICONE FLUID 60000 CST (SILICON DẠNG NGUYÊN SINH ) DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA 190KG/ THÙNG, MÃ CAS: 63148-62-9 ; HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/06
提单编号
122100015560964
供应商
megachem corp.
采购商
megachem ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
848other
金额
6280
HS编码
29319090
产品标签
organo-inorganic compounds
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - HỢP CHẤT HỮU CƠ SILANE COUPLING AGENT KH-560 (3- GLYCIDOXYPROPYLTRIMETHOXYSILANE) DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, MÃ CAS: 2530-83-8, LOẠI 25KG/CB, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015235735
供应商
megachem corp.
采购商
megachem ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
848other
金额
6280
HS编码
29319100
产品标签
——
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - HỢP CHẤT HỮU CƠ SILANE COUPLING AGENT KH-560 (3- GLYCIDOXYPROPYLTRIMETHOXYSILANE) DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, MÃ CAS: 2530-83-8, LOẠI 25KG/CB, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013320329
供应商
cty tnhh megachem viet nam
采购商
megachem ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
25.5other
金额
328.25
HS编码
29171900
产品标签
acyclic polycarboxylic acids
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - PHỤ GIA DÙNG CHO SẢN XUẤT SƠN ITACONIC ACID 99% MIN, MÃ CAS: 97-65-4; LOẠI 25 KG/ BAO, HÀNG MỚI 100%#&CN
产品描述
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP - ACID BÉO DẦU TALL TALL OIL ACID FA-1 (HARTALL FA-1), CHẤT TẨY RỬA DÙNG TRONG DỆT NHUỘM. MÃ CAS: 61790-12-3. LOẠI 190KG/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013168244
供应商
dong tam sai gon invest and trading company limited
采购商
megachem ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
1.72other
金额
1160
HS编码
产品标签
——
产品描述
DẦU ĐIỀU (DẦU ĐƯỢC LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU): REFINED CASHEW NUT SHELL LIQUID, 200 KGS/ IRON DRUM, HÀNG MỚI 100%.#&VN