以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计1609笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh mtv minh an ls公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202116093095715153003319
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017860000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26730other
金额
3888
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
产品描述
QUÝT QUẢ TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 10 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017950000
供应商
thai hong fruit co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
54280other
金额
29256
HS编码
08109010
产品标签
fresh lychee
产品描述
QỦA NHÃN TƯƠI ( HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT , TL TỊNH 26.5 KG/SỌT,TL CẢ BÌ 29.5 KG/SỌT) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017950000
供应商
thai hong fruit co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
54280other
金额
29256
HS编码
08109010
产品标签
fresh lychee
产品描述
QỦA NHÃN TƯƠI ( HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT , TL TỊNH 26.5 KG/SỌT,TL CẢ BÌ 29.5 KG/SỌT) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017950000
供应商
sang thong export co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
16568other
金额
17985
HS编码
08134010
产品标签
dried longan
产品描述
QỦA NHÃN KHÔ ( KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU,CHƯA BÓC VỎ,CHƯA BỎ HẠT, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TL TỊNH 15KG/BAO,TL CẢ BÌ 15,2 KG/BAO ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017970000
供应商
thai hong fruit co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
81420other
金额
43884
HS编码
08109010
产品标签
fresh lychee
产品描述
QỦA NHÃN TƯƠI ( HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT , TL TỊNH 26.5 KG/SỌT,TL CẢ BÌ 29.5 KG/SỌT) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017960000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24490other
金额
3915.24
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO QUẢ TƯƠI ( APPLE ) ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 14 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017960000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24490other
金额
3915.24
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO QUẢ TƯƠI ( APPLE ) ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 14 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017970000
供应商
thai hong fruit co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
81420other
金额
43884
HS编码
08109010
产品标签
fresh lychee
产品描述
QỦA NHÃN TƯƠI ( HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT , TL TỊNH 26.5 KG/SỌT,TL CẢ BÌ 29.5 KG/SỌT) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017860000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27940other
金额
4064
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
产品描述
QUÝT QUẢ TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 10 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017860000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26730other
金额
3888
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
产品描述
QUÝT QUẢ TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 10 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017950000
供应商
sang thong exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
16568other
金额
17985
HS编码
08134010
产品标签
dried longan
产品描述
QỦA NHÃN KHÔ ( KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU,CHƯA BÓC VỎ,CHƯA BỎ HẠT, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TL TỊNH 15KG/BAO,TL CẢ BÌ 15,2 KG/BAO ) ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017860000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27940other
金额
4064
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
产品描述
QUÝT QUẢ TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 10 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017940000
供应商
thai hong fruit co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
nakhom phanom
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
81420other
金额
43884
HS编码
08109010
产品标签
fresh lychee
产品描述
QỦA NHÃN TƯƠI ( HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT , TL TỊNH 26.5 KG/SỌT,TL CẢ BÌ 29.5 KG/SỌT) ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017850000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27720other
金额
4032
HS编码
08052100
产品标签
fresh orange
产品描述
QUÝT QUẢ TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 10 KG / RỔ ) ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017850000
供应商
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv minh an ls
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
29540other
金额
4388.8
HS编码
08051010
产品标签
fresh orange
产品描述
CAM QUẢ TƯƠI ( DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 13 KG / RỔ ) ...
展开
công ty tnhh mtv minh an ls是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,công ty tnhh mtv minh an ls共有1609笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh mtv minh an ls的1609笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh mtv minh an ls在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。