供应商
master systems technologies co.ltd.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU 3 PHA, ĐỒNG BỘ MÁY TÀU CÔNG SUẤT 15KW (MOTOR), MODEL: 242-ELS2250012. PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV CATTLE FORCE. HSX: LLC SPARES INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
master systems technologies co.ltd.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
DÂY CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI (CABLE) MODEL: 242-ELE2200011. PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV CATTLE FORCE. HSX: LLC SPARES INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
master systems technologies co.ltd.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
THIẾT BỊ NHẬN TÍN HIỆU CẢNH BÁO AN TOÀN CHÁY NỔ, DÒ ĐIỆN TẠI VỊ TRÍ KHOANG CHỨA HÀNG (RECEIVE SIGNALS) MODEL: INT/100. PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV CATTLE FORCE.HSX: LLC SPARES INC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
master systems technologies co.ltd.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER), MODEL: MDM2510. PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV CATTLE FORCE. HSX: LLC SPARES INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
master systems technologies co.ltd.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CỦA BƠM BÙ ÁP (CONTROL), MODEL: CENTER 9U1202. PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV CATTLE FORCE. HSX: LLC SPARES INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
master systems technologies co.ltd.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI RƠLE (CONNECTOR), MODEL: RJ45-LMR. PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV CATTLE FORCE. HSX: LLC SPARES INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
wellston trading corp.
采购商
le pham co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM ĐẦU XY LANH BẰNG THÉP (GASKET CYLINDER LINER 0010/YSH/2022). PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV.YOSHIN. HSX: ME/AKASAKA. HÀNG MỚI 100% @