供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
TẤM KHUẾCH XẠ ĐỂ DẪN TRUYỀN ÁNH SÁNG (NSX CORETRONIC), DÙNG SẢN XUẤT MODULE MÀN HÌNH DẸT ((BN61-17675A PMMA DHMB BAOS)-VNV65202N). QUY CÁC (1432.48*807.52*2.0)MM. HÀNG MÓI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012898718
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
TẤM KHUẾCH XẠ ĐỂ DẪN TRUYỀN ÁNH SÁNG (NSX CORETRONIC), DÙNG SẢN XUẤT MODULE MÀN HÌNH DẸT((BN61-17673A MOP EA06 CCS FUNCTIONAL FILMS INDUS)-VNV65202N ). QUY CÁCH(1435.08*812.12*0.4)MM.HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012898718
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHUNG CỐ ĐINH TRƯỚC BẰNG NHỰA (NSX CORETRONIC) DÙNG SẢN XUẤT MÀN HÌNH DẸP (BN96-52851A PC+GF10% WHITE DYRZ PLATEL VINA)-VNV65202N). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012898718
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
TẤM KHUẾCH XẠ ĐỂ DẪN TRUYỀN ÁNH SÁNG (NSX CORETRONIC), DÙNG SẢN XUẤT MODULE MÀN HÌNH DẸP (BN61-17674A DS DZAR NINGBO SOLARTRON TECHNOLOGY)-VNV65202N). QUY CÁCH(1435.08*813.19*0.22))MM.HÀNG MỚI100#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012898718
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHUNG CỐ ĐINH TRƯỚC BẰNG NHỰA (NSX CORETRONIC) DÙNG SẢN XUẤT MÀN HÌNH DẸP (BN96-52860A PC+ABS+ED18% BLACK DB51 DAEJIN IM)-VNV65202N). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012898718
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CO THÙNG HÀNG, 1 CUỘN: NGANG 0.015 MÉT, DÀI 1500 MÉT ((BN61-17482A STS430J1L-ROLL). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012898718
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Slovakia
重量
1356.5other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHUNG CỐ ĐINH TRƯỚC BẰNG NHỰA (NSX CORETRONIC) DÙNG SẢN XUẤT MÀN HÌNH DẸP ((BN96-52778A PC+ABS+ED18% BLACK DWSL BUMJIN)-VNV65202N). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
495
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
TẤM KHUẾCH XẠ ĐỂ DẪN TRUYỀN ÁNH SÁNG, DÙNG SẢN XUẤT MODULE MÀN HÌNH DẸT(L.G.P. PRINTLESS ASS'Y (BN61-17675A PMMA 1432.48*807.52*2.0MM DHMB BAOS)-VNV65202N). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
401
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
TẤM KHUẾCH XẠ ĐỂ DẪN TRUYỀN ÁNH SÁNG, DÙNG SẢN XUẤT MODULE MÀN HÌNH DẸT(DIFFUSER SHEET UPPER (BN61-17673A MOP SB97 SHINWHA INTERTEK CORP.)-VNV65202N. QUY CÁCH(1435.08*812.12*0.4)MM.HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
550.2
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
KHUNG CỐ ĐINH TRƯỚC BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT MÀN HÌNH DẸP (PLASTIC TOP FRAME ASS'Y (BN96-52778A PC+ABS+ED18% BLACK DWSL BUMJIN)-VNV65202N). QUY CÁCH (1450.90X828.9)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
62
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
KHUNG CỐ ĐINH TRƯỚC BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT MÀN HÌNH DẸP (PLASTIC TOP FRAME ASSY (BN96-52783A PC+ABS+ED18% BLACK DWSL BUMJIN)-VNV65201N). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
60.5
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
THANH KHUNG GIỮA DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÀN HÌNHI.(PL CASE ASSY LOWER (BN96-52851A PC+GF10% WHITE DYRZ PLATEL VINA)-VNV65202N). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
79.8
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
CUỘN DÂY PU FOAM (BEZELLESS TAPE- TAPE-DOUBLE FACE; PU FOAM,T1.2,W3.2,N/A,B). KHỔ 3.2MM#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
118.2
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
KHUNG CỐ ĐINH TRƯỚC BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT MÀN HÌNH DẸP (PLASTIC TOP FRAME ASSY DOWN (BN96-52860A PC+ABS+ED18% BLACK DB51 DAEJIN IM)-VNV65202N). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh coretronic việt nam
采购商
buyer jy s.r.o.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
213
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
TẤM KHUẾCH XẠ ĐỂ DẪN TRUYỀN ÁNH SÁNG, DÙNG SẢN XUẤT MODULE MÀN HÌNH DẸT(DIFFUSER SHEET LOWER (BN61-17674A DS SB97 SHINWHA INTERTEK CORP)-VNV65202N). QUY CÁCH (1435.08*813.19*0.22)MM.HÀNG MỚI100%#&VN