产品描述
CENTELLA ASIATICA POWDER, PN NUMBER:210357093726, PACKAGED BY PAPER BOX, WEIGHT: 0.1KG/BOX, 5 BOX, HEAT AT 30C, MFG: THIEN NHIEN VIET, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU MÁ#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MFG: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NỮ#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh
产品描述
FABRIC BOW, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MFG: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI NƠ#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL RING, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MFG: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NHẪN INOX#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC PHONECASE, USED FOR HOUSEHOLD, MFG: HONG HA- 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
GREEN BEAN CAKE, POWDER, PN NUMBER:210357094334, PACKAGED BY PAPER BOX, WEIGHT: 0.35KG/BOX, 7 BOX, HEAT AT 30C, MFG: BAO HIEN RONG VANG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH ĐẬU XANH#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL NECKLACE, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MFG: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY CHUYỀN INOX#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
kieu cong danh