供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
CHAIR, MATERIAL BY GLASS & PLASTIC, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GHẾ NHỰA VÀ KÍNH#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
85359090
产品标签
electrical devices
产品描述
ELECTRIC STABILIZER, VOLTAGE: 100W, MODEL: VILAS-054, MATERIAL BY STAINLESS STEEL, 100% NEW, MANUFACTURER: VIEN DONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỤC BIẾN ÁP#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
20
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SATAY SAUCE, WEIGHT: 90G/BOX, MANUFACTURER: CHOLIMEX VN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SỐT SA TẾ#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL RING, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NHẪN INOX#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
71171910
产品标签
brass,epoxy resin
产品描述
STEEL BRACELET, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: VÒNG ĐEO TAY INOX#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
91099000
产品标签
clock core,clock movements
产品描述
STEEL WATCH, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐỒNG HỒ ĐEO TAY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
FRUIT CAKE, WEIGHT: 1KG/BOX, 2 BOX, MANUFACTURER: QUOC BAO, SAU TAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
PLASTIC LOTUS LIGHT, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÓNG ĐÈN HOA SEN#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SOUR VEGETABLE CURRY PASTE, WEIGHT: 50G/BAG, MANUFACTURER: GLOBO FOODS LTD, THAILAND, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NẤU CÀ RY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SPICE, WEIGHT: 1KG/BOX, 3 BOX, MANUFACTURER: TRUONG GIA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ ƯỚP#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO LÓT#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
30049055
产品标签
angong niuhuang wan
产品描述
BALM GEL, BRAND: KHUYNH DIEP, SIZE: 50ML/BOX, MANUFACTURER: OPC PHARM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DẦU KHUYNH ĐIỆP#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
85366919
产品标签
plugs,sockets,micro
产品描述
PLASTIC SOCKET, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: Ổ ĐIỆN NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngan luu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
GLASS SHEET, SIZE: 10*10CM, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẤM KÍNH TRANG TRÍ#&VN
ngan luu是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-29,ngan luu共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。