产品描述
TOOTHPASTE, BRAND: GLISTER, WEIGHT: 200G/BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, MANUFACTURER: UNILIVER VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM ĐÁNH RĂNG#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc hanh cao
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
48021000
产品标签
paperboard,hand-made paper
产品描述
PAPER PIECE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẪU GIẤY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc hanh cao
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
264
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
REPAIRING HAIR MASK, WEIGHT: 1000ML/BAG, BRAND: KAOI MEI HUO, USED FOR HAIR CARE, PACKAGED BY PLASTIC BOX, MANUFACTURER: KAO MEI HUO, KOREA,TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DẦU HẤP TÓC#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc hanh cao
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
210
HS编码
61043900
产品标签
women's jackets
产品描述
SUIT FOR KID, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO EM BÉ#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc hanh cao
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BOTTLE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÌNH NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc hanh cao