以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-18共计45笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是duy p nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
QUE THÉP, CHẤT LIÊU: THÉP, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN ANH THỂ, LÔ 6, ĐƯỜNG 4, KHU CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO, P. TÂN TẠO A, Q. BÌNH TÂN, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
21.4
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
KHĂN EM BÉ 100% COTTON, KÍCH THƯỚC: 10X10 CM, NSX: CÔNG TY TNHH GOLD BABY CARE VIỆT NAM, 293/24/5 PHAN XÍCH LONG, PHƯỜNG 1, QUẬN PHÚ NHUẬN, TP. HỒ CHÍ MINH #&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
BĂNG ĐÔ, CHẤT LIÊU: COTTON, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SA MỘC, 22/80 ĐƯỜNG SỐ 22, KHU CƯ XÁ LỮ GIA, P. 15, Q. 11, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
SA TẾ ỚT CHAY, 680G/TÚI, THÀNH PHẦN: SẢ, TỎI, ỚT TƯƠI, DẦU ĂN, NSX: CỬA HÀNG THỰ THUẦN VIỆT NAM, NSX: 03/11/2020, HSD: 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
NGUYÊN LIỆU NẤU NƯỚC MÁT, 550G/TÚI, THÀNH PHẦN: TÁO TÀO, HẠT BO BO, HẠT SEN, PHỔ TAY, NSX: CÔNG TY TNHH MTV HỒNG HÙNG TUẤN, NSX: 08/04/2021, HSD: 12 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
12
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN TRẺ EM 100% COTTON, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SONG TRẦN, 52/2 HUỲNH THIỆN LỘC, P. HÒA THẠNH, Q. TÂN PHÚ,TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
VÒNG CHUỖI HẠT, CHẤT LIÊU: ĐÁ LAM SA, NSX: CÔNG TY TNHH SX TM NHỰA MINH TRÍ, 2B/2 TAM BÌNH, HIỆP BÌNH CHÁNH, THỦ ĐỨC, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
CÂY THÁNH GIÁ, CHẤT LIÊU: GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 50CM, CÔNG DỤNG: TRANG TRÍ, NHÀ SẢN XUẤT, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN TRUNG, 241/15 ẤP MỚI 1, XÃ TÂN XUÂN, HUYỆN HÓC MÔN, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
61034900
产品标签
men's trousers
产品描述
ĐẦM TRẺ EM, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NUNA, 247/25/4 HÀ HUY GIÁP, P. THẠNH LỘC, Q. 12, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
39
HS编码
61034900
产品标签
men's trousers
产品描述
QUẦN DÀI EN BÉ 100% COTTON, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NUNA, 247/25/4 HÀ HUY GIÁP, P. THẠNH LỘC, Q. 12, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5.5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẾ ĐỂ MÓNG, CHẤT LIÊU: INOX, KÍCH THƯỚC: 5 X 5 CM, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NEO, 801 HÀ HUY GIÁP, KHU PHỐ 3, PHƯỜNG THẠNH XUÂN, QUẬN 12, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
MẤN TRẺ EM 100% COTTON, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NUNA, 247/25/4 HÀ HUY GIÁP, P. THẠNH LỘC, Q. 12, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
12
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
CÂY THÁNH GIÁ, CHẤT LIÊU: GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 90CM, CÔNG DỤNG: TRANG TRÍ, NHÀ SẢN XUẤT, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN TRUNG, 241/15 ẤP MỚI 1, XÃ TÂN XUÂN, HUYỆN HÓC MÔN, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
60
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
TƯỢNG GỖ, CHẤT LIỆU: GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 52X14X14, CÔNG DỤNG: TRANG TRÍ, NSX: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN TRUNG, 241/15 ẤP MỚI 1, XÃ TÂN XUÂN, HUYỆN HÓC MÔN, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/04/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ tổng hợp ntt
采购商
duy p nguyen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MUỐI ỚT ALPENLIEBE, 223G/TÚI, TP: ĐƯỜNG, SIRO GLUCOZA, CHẤT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CHUA, NHŨ HÓA, HƯƠNG TỔNG HỢP, MÀU, NSX: CTY TNHH PERFETTI VAN MELLE VN, NSX: 24/02/2021, HSD: 24/02/2022#&VN
duy p nguyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-18,duy p nguyen共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从duy p nguyen的45笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出duy p nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。