供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
dung chu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2.5
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
CHUỐI SẤY DẺO (500G/ TÚI), NSX:: CÔNG TY CP CÔNG NGHÊ THỰC PHẨM LUONG GIA, NSX: 17/03/2021, HSD: 17/09/2021#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
dung chu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
17.5
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
ME NGÀO NƯỚC ĐƯỜNG (1000G/ HỘP), NSX: ĂN VẶT CHÚ MẠNH 2- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỘ ĐẠT, NSX: 08/04/2021, HSD: 08/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
dung chu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC CHẤM HẢI SẢN (260G/CHAI), NSX: CÔNG TY TNHH SX NƯỚC CHẤM HỒNG THỊNH, THÀNH PHẦN: MUỐI, ỚT, ĐƯỜNG, CẢI XANH, NƯỚC CỐT CHANH, NSX: 05/04/2021, HSD: 05/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
dung chu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
VÒNG TAY CHUỖI HẠT BẰNG GỖ, NSX: VAN HUNG CO., LTD#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
dung chu