以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-16共计37笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是quang si nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
64069031
产品标签
rubber,plastic resin
产品描述
PLASTIC SHOES PAD, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG LÓT GIÀY BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
50
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED CUTTLE, WEIGHT: 1KG/BAG, 5 BAG, PN NUMBER: DRIED CUTTLE, MANUFACTURER: THIEN KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỰC KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: BATOIDEA), WEIGHT: 500G/BAG, 5 BAG, PN NUMBER: 210361451683, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ ĐUỐI#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
26
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
MIXED FISH IN SPICE, WEIGHT: 520G/BAG, 10 BAG, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁ THIỀU TẨM GIA VỊ#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: CHANNA MACULATA), WEIGHT: 1KG/BAG, 3 BAG, PN NUMBER: 210361451101, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ LÓC#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
72
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: SELAROIDES LEPTOLEPIS), WEIGHT: 1KG/BAG, 12 BAG, PN NUMBER: 210361450832, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ CHỈ VÀNG#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
72
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: TRICHOPODUS PECTORALIS), WEIGHT: 550G/BAG, 22 BAG, PN NUMBER: 210361450541, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ SẶC#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
144
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: PANGASIUS KUNYIT), WEIGHT: 1.4KG/BAG, 13 BAG, PN NUMBER: 210361451576, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ DỨA#&VN
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
DRIED ONION, WEIGHT: 1KG/BAG, 3 BAG, PN NUMBER: 210361450154, MANUFACTURER: GIA TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HÀNH PHI#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: PANGASIIDAE), PN NUMBER:210359276831, WEIGHT: 1KG/BAG, 5 BAG, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ DỨA#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
17.5
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: PANGASIIDAE), PN NUMBER:210359276842, WEIGHT: 0.83KG/BAG, 3 BAG, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ TRA#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
49
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: TRICHOPODUS PECTORALIS), PN NUMBER:210359275954, WEIGHT: 1KG/BAG, 7 BAG, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ SẶC#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
DRIED MUSHROOM, PN NUMBER: 210359275840, WEIGHT:0.25KG/BAG, 4 BAG, MANUFACTURER: LAN THY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NẤM KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
33
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
CHILI SATAY, PN NUMBER: 210359275862, WEIGHT:0.55KG/BOX, 6 BOX, MANUFACTURER: NHON KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỚT SA TẾ#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
quang si nguyen
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
11.5
HS编码
19059080
产品标签
bread,cookie
产品描述
VEGETARIAN FOODS, PN NUMBER:210359275755, WEIGHT: 2.3KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: AU LAC FOOD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THỰC PHẨM CHAY#&VN
quang si nguyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-16,quang si nguyen共有37笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从quang si nguyen的37笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出quang si nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。