以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-16共计45笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ta hong thuy公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
85163100
产品标签
hair dryers
产品描述
DRYER HAIR, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÁY SẤY TÓC#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
94
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO VẢI#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
GREEN TEA CLEANSING FOAM, BRAND: INNISFREE, SIZE: 150G/BAG, MANUFACTURER: INNISFREE,KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SỮA RỬA MẶT TRÀ XANH#&KR
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
46
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL SHIRT-BROOCH, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀI ÁO INOX#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
96031010
产品标签
floor mat,glass,brooms
产品描述
PLASTIC BRUSH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY CỌ NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
NAIL COLOR BOARD, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BẢNG CHỌN MÀU NAIL#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
60
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
ACNE SOLUTION, BRAND: M3M, SIZE: 150G/BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, USED FOR SKIN CARE, MANUFACTURER: THE SUN COSMETIC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SERUM TRỊ MỤN#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
BRIGHT GLUTATHIONE MASK, BRAND: SUR.MEDIC, SIZE: 200G/BOX, MANUFACTURER: NEOGENDERNER, KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẶT NẠ DƯỠNG DA TRẮNG SÁNG#&KR
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
60
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
ORANGE NATURAL ESSENCE MASK, BRAND: BELOVEI, SIZE: 450G/BAG, MANUFACTURER: BELOVEI, KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẶT NẠ CAM DƯỠNG DA TỰ NHIÊN#&KR
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
产品描述
FABRIC BELT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: NHUT YEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐAI NỊT BỤNG#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
42033000
产品标签
leather,watch guard,waistband
产品描述
SYNTHETIC PLASTIC BELT, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY NỊT#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SUNCREEN, SIZE: 250G/BOX, BRAND: M3M, PACKAGED BY PLASTIC BOX, USED FOR SKIN CARE, MANUFACTURER: THE SUN COSMETIC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM CHỐNG NẮNG#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN VẢI#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ta hong thuy
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
PLASTIC SUNGLASS, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẮT KÍNH NHỰA#&VN
ta hong thuy是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-16,ta hong thuy共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ta hong thuy的45笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ta hong thuy在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。