以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-04共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hung sy tran公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
TRÀ TÂN CƯƠNG THÁI NGUYÊN (500GR/ TÚI), NSX: TAN CUONG THAI NGUYEN, NSX: 10/03/2021, HSD: 1 YEARS#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
产品描述
SÁCH " SÁCH BÀI ĐỌC TRONG THÁNH LỄ- QUYỂN 1"NXB : NHÀ XUẤT BẢN TÔN GIÁO, NGÀY GP : 15/02/2019, SỐ GP: 317-2019/CXBIPH/21-10/TGISBN: 978 604 61 6117 2#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
48232090
产品标签
carton,paperboard
产品描述
HẠT NÊM GIA VỊ NẤU ĂN (500G/ TÚI), NSX: AJINOMOTO THAILAND CO.,LTD, NSX: 13/01/2021, HSD : 13/01/2022#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
250
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
THIỆP MỜI DỰ LỄ CHÚA BẰNG GIẤY, SIZE: 10*20CM, NSX: MINH TAM 3D CARDS#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
KẸO ĐẬU PHỤNG (500G/TÚI), NSX: CƠ SỞ KẸO ĐẬU PHỘNG KIM CHI, NSX: 30/03/2021, HSD: 30/09/2021#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
产品描述
SÁCH " SÁCH BÀI ĐỌC TRONG THÁNH LỄ- QUYỂN 3"NXB : NHÀ XUẤT BẢN TÔN GIÁO, NGÀY GP : 15/02/2019, SỐ GP: 317-2019/CXBIPH/23-10/TGISBN: 978 604 61 6119 6#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
产品描述
SÁCH " SÁCH BÀI ĐỌC TRONG THÁNH LỄ- QUYỂN 2"NXB : NHÀ XUẤT BẢN TÔN GIÁO, NGÀY GP : 15/02/2019, SỐ GP: 317-2019/CXBIPH/22-10/TGISBN: 978 604 61 6118 9#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MUỐI CHẤM HẢO HẢO (110G/ HỘP), NSX: CƠ SỞ SẢN XUẤT HỘ KINH DOANH DUNG VÂN, NSX: 20/03/2021, HSD: 20/03/2022#&VN
交易日期
2021/04/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
hung sy tran
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ DỤNG CỤ LÀM LỄ CỦA ĐẠO CHÚA(KHĂN QUÀNG CỔ 100% COTTON 60CM, TRỤ INOX 10CM, THÁNH GIÁ INOX 10CM, KHAY ĐỰNG BẰNG INOX ĐK 5CM), NSX: CTY TNHH BECONI CHUYÊN SX ẢNH TƯỢNG CÔNG GIÁO CỔ ĐIỂN#&VN
hung sy tran是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-04,hung sy tran共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hung sy tran的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hung sy tran在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。