供应商
yantai huike machinery co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
900kg
金额
2000
HS编码
846591
产品标签
sawmill
产品描述
SAWMILL
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI NGHÉ (SQUAMOSA CLAMS/ TRIDACNA SQUAMOSA)(LENGHT: 03-10 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
60
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ TRÒN (FLOWER CORALS/ GONIOPORA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 6 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG HẠT MÈ (FROGSPAWN CORALS/ EUPHYLLIA DIVISA)(WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 4 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2400
HS编码
03011199
产品标签
discus fish,ornamental freshwater fish
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ MẮT (ACANS CORALS/ ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 2 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI TƯỢNG LỚN (MAXIMA CLAMS/ TRIDACNA MAXIMA)(LENGHT: 03-10 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG QUE DIÊM (TORCH CORALS/ EUPHYLLIA GLABRESCENS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 3 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
peter hooper
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
40
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI TƯỢNG VÀNG (COREA CLAMS/ TRIDACNA CROCEA)(LENGHT: 03- 10 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
peter hooper是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-24,peter hooper共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。