供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
DRIED ONION, WEIGHT:0.5KG/BAG, 2 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: GIA TUAN TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HÀNH PHI#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SEASON POWDER, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: MUOI VU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NẤU PHỞ#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
DRIED SEAWEED, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: PHUC AN, MUOI VU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: PHỔ TAI#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
DRIED LONGAN, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 4 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: PHUC AN, MUOI VU- MY THO MARKET, TIEN GIANG, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NHÃN NHỤC#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
JELLY POWDER, WEIGHT: 0.04G/BAG, MANUFACTURER: VAN THINH TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU CÂU#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
PRAWN CRACKERS, WEIGHT: 0.5KG/BOX, 3 BOX, PACKAGED BY PAPER BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: LIEU TRAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH PHỒNG TÔM#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
DRIED FISH MAW, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: MUOI VU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH BONG BÓNG CÁ#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE CAKE, WEIGHT: 1.5KG/BAG, 1 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: HONG PHUC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
42
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH, WEIGHT: 1KG/BAG, 3 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG,MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁ KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED CUTTLE, WEIGHT:1KG/BAG, 1 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN KY TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
FRUIT CAKE WEIGHT: 0.5KG/BAG, 3 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, MANUFACTURER: PHUC AN, MUOI VU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
bich bach
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
DRIED GARLIC, WEIGHT:0.5KG/BAG, 1 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: GIA TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TỎI PHI#&VN