供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
TRÀ SÂM BÍ ĐAO (500G/TÚI), TP: BÍ ĐAO KHÔ, LÁ DỨA, ĐƯỜNG PHÈN, MUỐI, NSX: MAICA FOOD CO.,LTD, NSX: 23/03/2021, HSD: 23/09/2021#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12.5
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
CHÈ DƯỠNG NHAN (500G/TÚI), THÀNH PHẦN: 10G HẠT CHIA, 200G ĐƯỜNG PHÈN, 150G TÁO THÁI LÁT, 10G KỈ TỬ, NSX: HOA MAI BASE, NSX: 30/01/2021, HSD: 30/07/2021#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
BÁNH BÔNG LAN MIX ĐÀI LOAN (BÁNH PHÔ MAI, BÁNH BÔNG LAN CHANH DÂY) (2KG/ TÚI), NSX: CÔNG TY TNHH TP NHÂN NHÂN LỢI, NPP: CÔNG TY PHÚ BÌNH, NSX: 13/04/2021, HSD: 60 NGÀY#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
17.5
HS编码
20081999
产品标签
preserved nuts,preserved seeds
产品描述
HẠT SEN SẤY KHÔ (500G/ HỘP), NSX: CƠ SỞ ĐẶC SẢN ĐỒNG THÁP MƯỜI, NSX: 26/04/2021, HSD: 26/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
SAY RIM ĐƯỜNG TRỘN MUỐI ỚT (500GR/ HỘP), NSX: SAY RIM PHAN RANG XAY FOOD, NSX: 11/03/2021, HSD: 11/09/2021#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
ME XÍ MUỘI CHUA NGỌT (500G/ HỘP), NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG LAM, NSX: 21/04/2021, HSD: 21/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
victo vu