产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG HẠT MÈ (FROGSPAWN CORALS/ EUPHYLLIA DIVISA)(WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 4 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NẤM TRÒN HỖN HỢP (MUSHROOM LEATHER CORAL/ SARCOPHYTON SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1350
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THANH LONG MÀU (STICHODACTYLA HADDONI)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
70
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NÚT ÁO (ZOANTHID BUTTON POLYPS/ ZOANTHUS SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG QUE DIÊM (TORCH CORALS/ EUPHYLLIA GLABRESCENS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 3 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG CHÂN CHÓ (ANCHOR CORALS/ EUPHYLLIA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 5 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
64
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ TRÒN (FLOWER CORALS/ GONIOPORA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 6 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM CỎ RA (STAR POLYPS/ PACHYCLAVULARIA SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
100
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ (SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 20.0 KGS) (SAN HÔ MỀM SỐNG KÝ SINH TRÊN SAN HÔ ĐÁ) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
nca imp
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
117.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS/ DISCOSOMA SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN