供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: BOESEMANIA), PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ SỬU#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ NỮ#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1.2KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CA LÓC#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
ELASTIC HAIR TIE, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THUN CỘT TÓC#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
50.4
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: CYNOGLOSSIDAE), PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1.4KG/BAG, 3 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
39.6
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH, WEIGHT: 3.3KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ LÙ ĐÙ#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
23
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED CUTTLE, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 2.3KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
21.6
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 2.7KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: TRICHIURUS LEPTURUS), PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.7KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ HỐ#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mai thi cam thu
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: SELAROIDES LEPTOLEPIS), PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1.2KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ CHỈ VÀNG#&VN