产品描述
QUẾ CHẺ, (TÊN KHOA HỌC: CINNAMOMUM CASSIA) SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM, KHÔNG DÙNG CHO SẢN XUẤT DƯỢC LIỆU ĐÓNG 10 KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%##&VN @
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
viet saga co., ltd
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16950kg
金额
45439.56
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
SPLIT CINNAMON, (SCIENTIFIC NAME: CINNAMOMUM CASSIA) USED AS A RAW MATERIAL IN FOOD PRODUCTION, NOT FOR THE PRODUCTION OF MEDICINAL HERBS PACKED 10 KG/CARTON, 100% BRAND NEW##&VN
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
viet khoi crafts co ltd.
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39676.794
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ CHẺ, (TÊN KHOA HỌC: CINNAMOMUM CASSIA) SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM, KHÔNG DÙNG CHO SẢN XUẤT DƯỢC LIỆU ĐÓNG 10 KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%##&VN @
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
duy khang import export company limited
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53707.501
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA CÂY THIÊN NHIÊN-LOẠI 1 (NHỰA CÂY CHÒ CHỈ- GỖ THUỘC NHÓM V, TÊN KHOA HỌC SHOREA BRACTEOLATA, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. 914 THÙNG CARTON, TỊNH 15 KG/THÙNG, CHƯA QUA CHẾ BIẾN. HÀNG MỚI 100%)#&VN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
viet saga co., ltd
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10000kg
金额
31950
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
SPLIT CINNAMON (CINNAMOMUM CASSIA), PRELIMINARILY PROCESSED, IS USED AS A SPICE IN FOOD. DO NOT USE AS MEDICINE. MADE IN VIETNAM, 100% BRAND NEW #&VN
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
viet saga co., ltd
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2400kg
金额
5488.8
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
CRUSHED CINNAMON (CINNAMOMUM CASSIA), PREPROCESSED, USED AS A SPICE IN FOOD. DO NOT USE AS MEDICINE. MADE IN VIETNAM, 100% BRAND NEW #&VN
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
viet saga co., ltd
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12326.1
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ ĐIẾU ( CINNAMOMUM CASSIA ), ĐÃ QUA SƠ CHẾ, DÙNG LÀM GIA VỊ TRONG THỰC PHẨM. KHÔNG SỬ DỤNG LÀM DƯỢC LIỆU . XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
viet saga co., ltd
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5488.8
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VỤN ( CINNAMOMUM CASSIA ), ĐÃ QUA SƠ CHẾ, DÙNG LÀM GIA VỊ TRONG THỰC PHẨM. KHÔNG SỬ DỤNG LÀM DƯỢC LIỆU . XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
viet saga co., ltd
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31950
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ CHẺ ( CINNAMOMUM CASSIA ), ĐÃ QUA SƠ CHẾ, DÙNG LÀM GIA VỊ TRONG THỰC PHẨM. KHÔNG SỬ DỤNG LÀM DƯỢC LIỆU . XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
duy khang import export company limited
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10140
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA CÂY THIÊN NHIÊN/LOẠI VỤN (NHỰA CÂY CHÒ CHỈ-GỖ THUỘC NHÓM V, TÊN KHOA HỌC SHOREA BRACTEOLATA, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. 156 BAO PP, TỊNH 50KG/BAO, CHƯA QUA CHẾ BIẾN. HÀNG MỚI 100%)#&VN @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
duy khang import export company limited
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68070
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHỰA CÂY THIÊN NHIÊN-LOẠI LỚN (NHỰA CÂY CHÒ CHỈ- GỖ THUỘC NHÓM V, TÊN KHOA HỌC SHOREA BRACTEOLATA, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. 2269 THÙNG CARTON, TỊNH 15 KG/THÙNG, CHƯA QUA CHẾ BIẾN. HÀNG MỚI 100%)#&VN @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
viet khoi crafts co ltd.
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44700
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ CHẺ ( DÙNG LÀM GIA VỊ, KHÔNG LÀM DƯỢC LIỆU), TÊN KHOA HỌC: CINNAMOMUM CASSIA, HÀNG ĐÓNG TRONG 1500 CARTONS, NET = 10 KGS/ CARTON. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
viet khoi crafts co ltd.
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
15000kg
金额
44700
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
SPLIT CINNAMON (USED AS A SPICE, NOT A MEDICINE), SCIENTIFIC NAME: CINNAMOMUM CASSIA, GOODS PACKED IN 1500 CARTONS, NET = 10 KGS/CARTON. GOODS MADE IN VIETNAM. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/05/10
提单编号
122200017079739
供应商
viet khoi crafts co ltd.
采购商
p.g.imp exp
出口港
——
进口港
kolkata in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16200other
金额
47250
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ CHẺ ( DÙNG LÀM GIA VỊ, KHÔNG LÀM DƯỢC LIỆU), TÊN KHOA HỌC: CINNAMOMUM CASSIA, HÀNG ĐÓNG TRONG 1500 CARTONS, NET 10 KGS/ CARTON. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @