供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
——
金额
20520
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT , HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO.TỔNG SỐ 270 BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
——
金额
7650
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT , HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO.TỔNG SỐ 120 BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
3000kg
金额
7650
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
WHOLE GRAIN BLACK PEPPER, PACKED IN PP BAGS, NET WEIGHT 25KG/BAG. TOTAL 120 BAGS. BRAND: NO TRADEMARK. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
6750kg
金额
20520
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
WHOLE GRAIN BLACK PEPPER, PACKED IN PP BAGS, NET WEIGHT 25KG/BAG. TOTAL 270 BAGS. BRAND: NO TRADEMARK. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
——
金额
20120
HS编码
09041110
产品标签
dried white pepper,white pepper
产品描述
TIÊU TRẮNG NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 160 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
——
金额
16625
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 280 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
4000kg
金额
20120
HS编码
09041110
产品标签
dried white pepper,white pepper
产品描述
WHOLE GRAIN WHITE PEPPER PRODUCED IN VIETNAM. GOODS PACKED IN PP BAGS, NET WEIGHT 25KG/BAG. BRAND: UNBRANDED. TOTAL 160 BAGS. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
8000kg
金额
27040
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
WHOLE GRAIN BLACK PEPPER PRODUCED IN VIETNAM. GOODS PACKED IN PP BAGS, NET WEIGHT 25KG/BAG. BRAND: UNBRANDED.TOTAL 320 BAGS. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
——
金额
24720
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 320 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
7000kg
金额
16625
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
WHOLE GRAIN BLACK PEPPER PRODUCED IN VIETNAM.GOODS PACKED IN PP BAGS, NET WEIGHT 25KG/BAG. BRAND: UNBRANDED. TOTAL 280 BAGS. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
8000kg
金额
24720
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
WHOLE GRAIN BLACK PEPPER PRODUCED IN VIETNAM. GOODS PACKED IN PP BAGS, NET WEIGHT 25KG/BAG. BRAND: UNBRANDED.TOTAL 320 BAGS. 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Lithuania
重量
——
金额
27040
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 320 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 400 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
09041110
产品标签
dried white pepper,white pepper
产品描述
TIÊU TRẮNG NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 120 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
phalco viet nam joint stock co
采购商
spaisvile uab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PP, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 25KG/BAO. NHÃN HIỆU: KHÔNG NHÃN HIỆU.TỔNG SỐ 560 BAO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @