供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÉP SẤY 1 KILOGRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 24/02/2021 HSD: 24/12/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG CUỘN DẺO MUỐI HÀNH PHI 1.6 KILOGRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 09/04/2021 HSD: 09/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
52.5
HS编码
20081999
产品标签
preserved nuts,preserved seeds
产品描述
HẠT DƯA RANG 1 KILOGRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 24/02/2021 HSD: 12 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
SỮA TƯƠI UỐNG HƯƠNG DÂU TỰ NHIÊN CÓ ĐƯỜNG TH TRUE MILK 48 X 180ML/HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: VIETNAM DAIRY PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY, NSX: 04/02/2021 HSD: 04/08/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
43
HS编码
20081999
产品标签
preserved nuts,preserved seeds
产品描述
HẠT SEN SẤY GIÒN 500 GRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 22/04/2021 HSD: 22/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6.6
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
TÀU HỦ TRÂN CHÂU ĐƯỜNG ĐEN 420 GRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 23/04/2021 HSD: 23/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8.6
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
SỮA HẠT VÀ GẠO LỨT ĐỎ 48 X 180ML/HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: VIETNAM DAIRY PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY, NSX: 04/02/2021 HSD: 04/08/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6.4
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ MỰC 1 KILOGRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 23/04/2021 HSD: 12 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
17.7
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO HƯƠNG XOÀI NHÂN MUỐI ỚT ALPENLIEBE 223 GRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: PERFETTI VAN MELLE COMPANY LIMITED, NSX: 25/03/2021 HSD: 25/03/2022#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
22.8
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG DẺO CAY 300 GRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: NGOC HAN COMPANY, NSX: 22/04/2021 HSD: 90 NGÀY#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6.8
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
SET NGUYÊN LIỆU NẤU CHÈ BƯỞI 420 GRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 23/04/2021 HSD: 23/12/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7.2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MUỐI ỚT ĐẶC BIỆT 240 GRAM/HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: NGOC HAN COMPANY, NSX: 21/04/2021 HSD: 18 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG VỊ KEM VANILLA TỰ NHIÊN TH TRUE MILK 48 X 180ML/HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: VIETNAM DAIRY PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY, NSX: 04/02/2021 HSD: 04/08/2021#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
11.2
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG DẺO TÔM 300 GRAM/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: NGOC HAN COMPANY, NSX: 22/04/2021 HSD: 90 NGÀY#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
thao my
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3.6
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MUỐI ỚT TÔM 540 GRAM/HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: THANH TU FACILITY, NSX: 12/04/2021 HSD: 12/10/2021#&VN