供应商
công ty cổ phần chế biến khoáng sản tân kỳ
采购商
sambath makara
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
12375
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
Bột đá CaCO3 siêu mịn không tráng phủ axit stearic mã TK-02, Cỡ hạt D97<0,125mm,ĐT>95%,SX từ ĐHT tại mỏ Eo Cát,Tân Xuân,TK,NA. KT/CB: KS Tân Kỳ, VL số 282/BĐ-TK ngày 09/10/2024#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306841604920
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cua khau phuoc tan (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4375
HS编码
39129090
产品标签
fluorescent lamp
产品描述
Chất dẫn xuất hóa học của xenlulo dạng nguyên sinh: Hydroxyethyl Cellulose. CELLOSIZE QP-52000H ((C15H34O13)n/2), CAS#: 9004-62-0. Dùng trong ngành sản xuất sơn. Dạng bột. Hàng mới 100%#&BE
交易日期
2024/10/24
提单编号
306841604920
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cua khau phuoc tan (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
800
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
Bảng màu dùng cho sơn trang trí trong nhà: COLOR CONCERT CLASSIC FANDECK, mã hàng: FD1000 (1 cuốn gồm 171 tờ, kích thước 2''x9.5''). Hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306841604920
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cua khau phuoc tan (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
9500
HS编码
39052900
产品标签
vinyl acetate
产品描述
Copolyme Vinyl Axetat dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn; ELOTEX MP2050 (C4H6O2)n. CAS#108-05-4. Dạng bột. Hàng mới 100%#&CN
产品描述
Natri Polyacrylat dùng trong ngành sơn: OROTAN 731DP. Không thể hiện CAS#. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&US
交易日期
2024/10/24
提单编号
306841604920
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cua khau phuoc tan (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
8300
HS编码
39129090
产品标签
fluorescent lamp
产品描述
Chất dẫn xuất hóa học của xenlulo-MethylHydroxylEthylCellulose-GABROSA M700 ([C6H7O2(OH)3-n(OCH3)n]x) dạng nguyên sinh dạng bột phân tán trong nước dùng trong ngành sơn.CAS#:7647-14-5 Hàng mới100%#&CN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
640
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
Polyme styrene dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn: PRIMAL AS8000 (200Kg/phuy). CAS#: Không thể hiện. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4029
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn: ACRYSOL (TM) RM 2020 Rheology Modifier (204kg/phuy). Không thể hiện CAS#. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&US
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3400
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
Polyme acrylic dạng nguyên sinh phân tán trong nước, dùng trong ngành sơn: PRIMAL AC-261 (200Kg/phuy). CAS#: Không thể hiện. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
416
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Polyme Acrylic dạng nguyên sinh không phân tán dùng trong ngành sơn: ACRYSOL (TM) DR-1 Thickener (160kg/phuy). Không thể hiện CAS#. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&TW
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4160
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
Polyme styrene dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn: PRIMAL AS-356 (200Kg/phuy). CAS#: Không thể hiện. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
387.5
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Acrylic polymer dạng nguyên sinh dùng, dùng trong ngành sơn: ALCOSPERSE 602N, (250Kg/phuy). CAS#: 9003-04-7. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306838974543
供应商
công ty tnhh thái sơn g.m
采购商
sambath makara
出口港
cty tan thanh loi (kb)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4386
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn: ACRYSOL (TM) RM 825 Rheology Modifier (204kg/phuy). CAS# 112-34-5. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&US
交易日期
2024/10/22
提单编号
306841846641
供应商
công ty cổ phần khoáng sản á châu
采购商
sambath makara
产品描述
Chế phẩm bảo quản ( trừ nấm) dùng trong ngành sơn có thành phần chính là dẫn xuất của isothiazol ở dạng lỏng : ROCIMA 623 (C4H4CINOS). CAS#: 2682-20-4. Dạng lỏng. Hàng mới 100%#&CN