产品描述
THUỐC THÚ Y - G-DELINSECT (G-DEXAPHENYLBOTASON) (1 CARTON; 100ML / BOTTLE, 41 BOTTLES/CARTON) DEXAMETHASONE ACETATE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
công ty cổ phần đỉnh cao vàng
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
101.5
HS编码
30043290
产品标签
anti-inflammatory injections
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-DANO (PREDNISOLONE 1%) RED (1 CARTON; 10ML/ BOTTLE, 175 BOTTLES/ CARTON) PREDNISONE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
công ty cổ phần đỉnh cao vàng
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
98
HS编码
30043290
产品标签
anti-inflammatory injections
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-DANO (PREDNISOLONE 1%) GREEN (1 CARTON; 10ML/ BOTTLE, 175 BOTTLES/ CARTON) PREDNISONE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-EVIROGUARD (TRIQUEEN) (42 CARTONS; 2.5GM/ COUPLE/BOX, 48 BOXES/CARTON) QUINAPYRAMINE SULPHATE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
công ty cổ phần đỉnh cao vàng
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
1419.84
HS编码
30043210
产品标签
tube,box
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-DIURO (DIURAZONE POWDER) (17 CARTONS; 20G/ POUCHES, 4 POUCHES/BOX; 72 BOXES/CARTON) DEXAMETHASONE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
công ty cổ phần đỉnh cao vàng
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
26.98
HS编码
30045029
产品标签
vitamin
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-BUTAVIT B12 (CYMELARSON PLUS) (1 CARTON; 20ML/ COUPLE/BOX, 19 BOXES/CARTON) NHÓM VITAMIN , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
công ty cổ phần đỉnh cao vàng
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
44.66
HS编码
30043210
产品标签
tube,box
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-DIURO(DIURAZONE POWDER) (1 CARTON; 20G/ POUCHES, 154 POUCHES/CARTON) DEXAMETHASONE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-AMOXCLAV (PET-CLAVAMOX PLUS) (33 CARTONS; 20ML/ BOTTLE, 90 BOTTLES/CARTON) AMOXYCILLIN , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
golden peak jsc
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
1948.8
HS编码
30043290
产品标签
anti-inflammatory injections
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-DANO (PREDNISOLONE 1%) RED (4 CARTONS; 10ML/ BOTTLE, 10 BOTTLES/BOX; 84 BOXES/CARTON) PREDNISONE , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017681142
供应商
golden peak jsc
采购商
tlass vet
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7417.5other
金额
4634.88
HS编码
30045029
产品标签
vitamin
产品描述
THUỐC THÚ Y - G-BUTAVIT B12 (CYMELARSON PLUS) (68 CARTONS; 20ML/ COUPLE/BOX, 48 BOXES/CARTON) NHÓM VITAMIN , DÙNG TRONG CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%#&VN