供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
walter irvine
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH CỦA XE Ô TÔ SUV, TỈ LỆ 1:18, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, NSX: PAULI DESIGN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
walter irvine
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
290
HS编码
96170010
产品标签
vacuum flasks
产品描述
BÌNH GIỮ NHIỆT BẰNG NHỰA ABS, DUNG TÍCH 450 ML, HIỆU VINFAST, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
walter irvine
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
42.5
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
TÚI BẰNG GIẤY ĐỂ ĐỰNG CÁC VẬT PHẨM, CÓ IN LOGO VINFAST, HIỆU VINFAST, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
walter irvine
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
60
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
产品描述
MŨ LƯỠI TRAI THỜI TRANG, CHẤT LIỆU VẢI, HIỆU VINFAST, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
walter irvine
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
185
HS编码
66019900
产品标签
umbrellas,sun umbrellas
产品描述
Ô CHE MƯA, GẬP NGẮN KIỂU THÔNG THƯỜNG, CHẤT LIỆU VẢI VÀ KHUNG THÉP, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI Ô KHI GẬP 30CM, ĐƯỜNG KÍNH KHI MỞ 50CM, HIỆUVINFAST, MỚI 100%#&VN
walter irvine是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-30,walter irvine共有5笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。