供应商
chi nhánh công ty cp phát triển sản xuất thương mại sài gòn sadaco tại bình thuận
采购商
carostyl
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
400
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (5X5X1.5) CM,DÙNG TRONG XD(ĐÃ GIA CÔNG,CHẾ BIẾN,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, KHAI THÁC CTY TNHH VLXD THIÊN TRUNG, MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO#&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp phát triển sản xuất thương mại sài gòn sadaco tại bình thuận
采购商
carostyl
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3410
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (60X33X3) CM,DÙNG TRONG XD(ĐÃ GIA CÔNG,CHẾ BIẾN,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, KHAI THÁC CTY TNHH VLXD THIÊN TRUNG, MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO#&VN @
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015228307
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
carostyl
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25000other
金额
2408
HS编码
68023000
产品标签
——
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (60 X 33 X 3) CM,DÙNG TRONG XD( ĐÃ GIA CÔNG, CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, CTY KHAI THÁC HTX AN PHÁT, MỎ ĐÁ XD TÂN CANG 7#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013103597
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
carostyl
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25000other
金额
2250
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (15-60)X 33 X 3 CM, LÀM ỐP LÁT( ĐÃ GIA CÔNG, CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, CTY KHAI THÁC HTX AN PHÁT, MỎ ĐÁ XD TÂN CANG 7#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013103597
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
carostyl
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25000other
金额
450
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (5-10)X (5-10) X 1.5 CM, LÀM ỐP LÁT( ĐÃ GIA CÔNG, CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, CTY KHAI THÁC HTX AN PHÁT, MỎ ĐÁ XD TÂN CANG 7#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp phát triển sản xuất thương mại sài gòn sadaco tại bình thuận
采购商
carostyl
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
80
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (10 X 10 X 1.5) CM, DÙNG LÀM ỐP LÁT (ĐÃ GIA CÔNG, CHẾ BIẾN, THÀNH PHẨM), CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp phát triển sản xuất thương mại sài gòn sadaco tại bình thuận
采购商
carostyl
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
90
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (15 X 33 X 3) CM, DÙNG LÀM ỐP LÁT (ĐÃ GIA CÔNG, CHẾ BIẾN, THÀNH PHẨM), CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp phát triển sản xuất thương mại sài gòn sadaco tại bình thuận
采购商
carostyl
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2520
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (60 X 33 X 3) CM, DÙNG LÀM ỐP LÁT (ĐÃ GIA CÔNG, CHẾ BIẾN, THÀNH PHẨM), CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP#&VN