供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
fev turkey
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3
金额
412
HS编码
85443019
产品标签
wire harness
产品描述
DÂY ĐIỆN CAO ÁP NỐI BỘ CHIA ĐIỆN ĐỘNG CƠ TRƯỚC DÙNG CHO XE Ô TÔ,LÕI ĐỒNG BỌC CAO SU CÁCH ĐIỆN, ĐẦU CÓ GIẮC CẮM VỎ THÉPĐIỆN ÁP 400V, DÒNG ĐIỆN 300AMÃ EEP70014010,NSX VINFAST,#&VN @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
fev turkey
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25
金额
9405
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM DÙNG CHO XE Ô TÔ,MÃ EEP30063200,NCC VINFAST TRADING & PRODUCTION LLC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
fev turkey
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
890.52
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE Ô TÔ, NHÀ CUNG CẤP VINFAST, HÀNG MỚI 100%#&IN
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
fev turkey
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
425.94
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
GIẮC NỐI BỘ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG, NHÀ CUNG CẤP VINFAST, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
fev turkey
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
209.57
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
BỘ NÉN KHÍ ĐIỆN ÁP CAO, NHÀ CUNG CẤP VINFAST, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
fev turkey
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
950
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
BỘ NÉN KHÍ ĐIỆN ÁP CAO, NHÀ CUNG CẤP VINFAST, HÀNG MỚI 100%#&JP