供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1233.72
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
BỘ PHẬN TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA LÒ SƯỞI (KHÔNG CÓ CẶP NHIỆT ĐIỆN). HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS, MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4068.489
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
BỘ HIỂN THỊ DÙNG CHO MÁY LỌC DẦU HFO, NHÀ SẢN XUẤT GEA, MODEL SIMATIC C7-613, KÍCH THƯỚC: 32X32X17CM. HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS, MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
44.73
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẶP NHIỆT ĐIỆN LOẠI K, MODEL: TH1/TS1, THANG ĐO: 0-1100 ĐỘ C/ 0-1200 ĐỘ C. HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS, MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4068.489
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
BỘ HIỂN THỊ DÙNG CHO MÁY LỌC DẦU HFO, NHÀ SẢN XUẤT GEA, MODEL SIMATIC C7-613, KÍCH THƯỚC: 32X32X18CM. HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS, MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
794.105
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG TRỰC CA HÀNG HẢI BUỒNG LÁI BNWAS, MODEL A006.6A. HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS, MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2881.366
HS编码
90149010
产品标签
automatic pilot
产品描述
MÀN HÌNH HATTELAND 23 INCH DÙNG TRONG HẢI ĐỒ ĐIỆN TỬ VÀ RADAR, S/N: JH23T02 SPR-L7-361. HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS, MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần asiatrans vietnam
采购商
mv warnow perch
出口港
vnctm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
178.645
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI RS 422, DÙNG TRONG BNWAS MODEL A006.6F. HÀNG GIAO TÀU WARNOW PERCH, QUỐC TỊCH CYPRUS. HÀNG MỚI 100%.#&DE