供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
600
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
VAN PEEP VÀ ĐẦU CHỮ T DÙNG 01 LẦN CHO MÁY TRỢ THỞ HỒI SỨC, HÀNG MỚI 100%, NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1200
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY TRỢ THỞ HỒI SỨC SƠ SINH BELUGA,SERIAL: R20176010. NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, TÌNH TRẠNG MÁY MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
55
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
GỌNG MŨI ĐÔI MTTS NASAL CANNULA SIZE 0 (OD: 3.1MM) CNL-10000, HÀNG MỚI 100%, NHÃN HIỆU MTTS#&MY
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
27
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MẶT NẠ DÙNG CHO MÁY THỞ SIZE S, HÀNG MỚI 100%, NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
215
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ DÂY THỞ DÙNG NHIỀU LẦN CHO MÁY TRỢ THỞ CPAP, HÀNG MỚI 100%, NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
96
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DÂY THỞ DÙNG NHIỀU LẦN CHO MÁY TRỢ THỞ CPAP RES-10011, NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3300
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
MÁY TRỢ THỞ CPAP CPD-10000 CHO TRẺ SƠ SINH,SERIAL: D20179024, NHÃN HIỆU: MTTS, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, TÌNH TRẠNG MÁY MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
27
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MẶT NẠ DÙNG CHO MÁY THỞ SIZE M, HÀNG MỚI 100%, NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
30
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MẶT NẠ DÙNG CHO MÁY THỞ SIZE L, HÀNG MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP: NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
220
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
GỌNG MŨI ĐÔI MTTS NASAL CANNULA SIZE 1 (OD: 3.6MM) CNL-10001, HÀNG MỚI 100%, NHÃN HIỆU MTTS#&MY
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế
采购商
logic llc
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2900
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY THỞ IMPALA VEN-10000, SERIAL: V20175051,NSX: CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ. NHÃN HIỆU: MTTS, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, TÌNH TRẠNG MÁY MỚI 100%#&VN