产品描述
CẢM BIẾN HIỆU ĐIỆN THẾ BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.1F.8D, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.18.70, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN MỨC NITO BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.1F.FD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN MỨC NITO BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.1F.FF, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN MỨC NITO BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.20.00, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẢM BIẾN MỨC NITO BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.1F.FE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
CẢM BIẾN HIỆU ĐIỆN THẾ BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.1E.72, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
ĐẦU DÒ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.18.08, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
CẢM BIẾN HIỆU ĐIỆN THẾ BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.1E.6B, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.17.04, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN MỨC NITO BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.18.CC, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.03.3E, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/11/26
提单编号
775311490491
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
2other
金额
13.233
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN BỘ CỦA HỆ THỐNG DATASSURE DÙNG TRONG PHÒNG LAB, SỐ SERIAL: 00.01.14.76, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA BẢO HÀNH.#&GB
交易日期
2021/06/17
提单编号
774022254402
供应商
bio med inc.
采购商
planer ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
BỘ DỤNG CỤ ĐO VÀ HIỆU CHUẨN LƯU LƯƠNG KHÍ, NHIỆT ĐỘ TỦ BT37 TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CHI TIẾT THEO DANH MỤC HÀNG ĐÍNH KÈM TỜ KHAI. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN.#&GB