以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17共计108笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202472212530
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812993600
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.5
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
Bột ngũ cốc 15 Loại hạt/ 15 ROAST GRAIN YAM TEA(20g*12t*12EA)/UNK. Số công bố 03/DREAMVINA/2022 ngày 26/04/2022.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812993600
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.5
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
Bột 12 Loại hạt/12 ROAST GRAIN YAM TEA (20g*12t*12EA/UNK. Số công bố 14/DREAM VINA/2022 ngày 26 tháng 04 năm 2022, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812993600
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
672
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
Bột 12 Loại hạt/12 ROAST GRAIN YAM TEA (20g*40t*8EA/UNK. Số công bố 14/DREAM VINA/2022 ngày 26 tháng 04 năm 2022, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812993600
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26584.32
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
NGŨ CỐC ÓC CHÓ, HẠNH NHÂN, TRÀ Ý DĨ /WALNUTS, ALMONDS AND JOB'S TEARS TEA (18G*50t*8EA)/UNK, Số công bố 01/DREAMVINA/2021 ngày 07/04/...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106773586840
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3888
HS编码
21012090
产品标签
concentrated tea
产品描述
MỨT TRÀ GỪNG MẬT ONG/HONEY GINGER TEA ( 1KG*8EA)/ UNK , số công bố : 25/DREAM VINA/2022 ngày 08/08/2022, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106773586840
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7776
HS编码
21012090
产品标签
concentrated tea
产品描述
MỨT TRÀ CHANH MẬT ONG/HONEY CITRON TEA ( 1KG*8EA)/ UNK, Số công bố 08/DREAM VINA/2022 ngày 12/04/2022, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106773586840
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16361.999885
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
NƯỚC UỐNG NHÂN SÂM HÀN QUỐC WON KI SAM/KOREA WON KI SAM GINSENG DRINK (120ml*60EA)/UNK. Số công bố: 27/DREAM VINA/2022 Ngày 11/08/202...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106773586840
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
859.00001
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
NƯỚC UỐNG HỒNG SÂM HÀN QUỐC/ KOREA RED GINSENG DRINK(70ML*30P*6EA)/UNK. Số CB: 26/DREAM VINA/2022 ngày 08/08/2022, Hàng mới 100 %. ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753732410
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
21069059
产品标签
seal oil capsule
产品描述
BỘT KOMBUCHA TÁO XOÀI/APPLE MANGO KOMBUCHA (5G*10EA*12EA)/UNK. Số công bố 06/DREAM VINA/2024 ngày 06/08/2024, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753732410
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8064
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
Bột ngũ cốc 15 Loại hạt/ 15 ROAST GRAIN YAM TEA(20g*40t*8EA)/UNK. Số công bố 03/DREAMVINA/2022 ngày 26/04/2022.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753732410
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.8
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT TRÀ GỪNG HỖN HỢP /GINGER TEA PLUS (15G*15EA*20EA)/UNK, Số công bố 07/DREAMVINA/2021 ngày 24/12/2021, Hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753732410
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14098.56
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
NGŨ CỐC ÓC CHÓ, HẠNH NHÂN, TRÀ Ý DĨ /WALNUTS, ALMONDS AND JOB'S TEARS TEA (18G*50t*8EA)/UNK, Số công bố 01/DREAMVINA/2021 ngày 07/04/...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106753732410
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4032
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT ÓC CHÓ, HẠNH NHÂN, GẠO ĐEN VÀ TRÀ ĐẬU ĐEN /WALNUTS, ALMOND, BLACK RICE & BLACK BEAN TEA (18G*50t*8EA)/ UNK, Số công bố 05/DREAMVI...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106752529810
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11760
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO HỒNG SÂM KHÔNG ĐƯỜNG / KOREAN RED GINSENG SUGAR FREE CANDY (500G*20EA)/ UNK, Số công bố 33/DREAM VINA/2022 ngày 17/08/2022, Hàng ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106752529810
供应商
namsan red pine co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6090
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO HỒNG SÂM ĐEN VITAMIN HÀN QUỐC/ KOREA BLACK RED GINSENG VITAMIN CANDY ( 300G*35 EA)/ UNK , Số công bố 32/DREAM VINA/2022 ngày 11 t...
展开
công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina共有108笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina的108笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại toàn cầu dream vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。