【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
phung thi thao nguyen
活跃值62
other采购商,最后一笔交易日期是
2021-05-22
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-22共计74笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是phung thi thao nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO ALPENLIEBE (ĐƯỜNG, MẠCH NHA) PERFETTI VAN MELLE, CSSX: PERFETTI VAN MELLE, NSX: 08/01/2021, HSD: 08/01/2022, 87GR/TÚI#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1.02
-
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
-
产品描述
MỨT MÃNG CẦU (MÃNG CẦU, ĐƯỜNG) KIM AN, CSSX: KIM AN, NSX: 15/03/2021, HSD: 15/06/2021, 250GR/TÚI#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
4.4
-
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
MẮM NÊM (TÉP, ĐƯỜNG, ỚT) DI CAN, CSSX: DI CAN, NSX: 24/02/2021, HSD: 24/02/2022, 500GR/HỘP#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
5
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG ''TẢO XOẮN'' (QUI CÁCH: 2400 VIÊN) (TẢO) NHÀ PHÂN PHỐI: SIÊU THỊ BIG C, CSSX: NHÀ PHÂN PHỐI: SIÊU THỊ BIG C HDS: ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
21.6
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
BÁNH TRÁNG ABI (BÁNH TRÁNG) CO SO BANH TRANG ABI, CSSX: CO SO BANH TRANG ABI, NSX: 26/04/2021, HSD: 26/06/2021, 100GR/TÚI#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
BÁNH TRÁNG GẠO LỨT (CÁM, GẠO, DẦU MÈ, GẠO LỨT) CONG TY CO PHAN THUC PHAM BICH CHI, CSSX: CONG TY CO PHAN THUC PHAM BICH CHI, NSX: 22/...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
4
-
HS编码
06049090
产品标签
ornamental plants
-
产品描述
BỘT LÁ SÂM (LÁ SÂM XAY NHUYỄN, AGAR 100%) CO SO SAN XUAT NAM GIAO, CSSX: CO SO SAN XUAT NAM GIAO, NSX: 21/03/2021, HSD: 21/09/2021, 7...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1.8
-
HS编码
19030000
产品标签
starch
-
产品描述
BỘT RAU CÂU (AGAR 100%) CONG TY CO PHAN RAU QUA VIET XO, CSSX: CONG TY CO PHAN RAU QUA VIET XO, NSX: 05/04/2021, HSD: 05/04/2024, 25G...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
2.2
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
BÁNH TRÁNG DẺO (CÁM GẠO, DẦU MÈ) CO SO NGO NGOC KE, CSSX: CO SO NGO NGOC KE, NSX: 25/04/2021E, HSD: 25/07/2021, 350GR/TÚI#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
12
-
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
-
产品描述
CÀ PHÊ (BỘT KEM CÀ PHÊ, ĐƯỜNG,HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP) CONG TY TNHH NESTLE VIET NAM, CSSX: CONG TY TNHH NESTLE VIET NAM, NSX: 05/01/2021,...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1.4
-
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
-
产品描述
MỰC RIM (MỰC, ĐƯỜNG, TỎI, ỚT, MUỐI) ANH KHOI, CSSX: ANH KHOI, NSX: 28/03/2021, HSD: 28/06/2021, 300GR/HỘP#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1.5
-
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
-
产品描述
MỰC HẤP NƯỚC DỪA (MỰC, ĐƯỜNG) TAM DAC MART, CSSX: TAM DAC MART, NSX: 15/4/2021, HSD: 15/08/2021, 300GR/HỘP#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
BÁNH TRÁNG MẮM RUỐC (MẮM RUỐC, CÁM GẠO, DẦU MÈ) MINH NHUT, CSSX: MINH NHUT, NSX: 10/02/2021, HSD: 20/10/2021, 250GR/TÚI#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1.4
-
HS编码
19030000
产品标签
starch
-
产品描述
BỘT SƯƠNG SÁO (SƯƠNG SÁO, BỘT GẠO) CO SO THUAN PHAT, CSSX: CO SO THUAN PHAT, NSX: 02/02/2021, HSD: 02/08/2021, 50GR/TÚI#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và xúc tiến thương mại á âu
采购商
phung thi thao nguyen
-
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
14.4
-
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
-
产品描述
TÔM KHÔ (TÔM, MUỐI) HOANG LAN, CSSX: HOANG LAN, NSX: 30/10/2020, HSD: 30/10/2021, 400GR/TÚI#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
bread
8
10.81%
>
-
cookie
8
10.81%
>
-
monosidum glutanate
7
9.46%
>
-
boys' trousers
6
8.11%
>
-
dress
6
8.11%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
19059090
8
10.81%
>
-
21039029
7
9.46%
>
-
62034990
6
8.11%
>
-
62059099
6
8.11%
>
-
16056900
3
4.05%
>
+查阅全部
phung thi thao nguyen是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-22,phung thi thao nguyen共有74笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从phung thi thao nguyen的74笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出phung thi thao nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。