产品描述
TƯƠNG HỘT ĐẶC BIỆT, TP: TƯƠNG HỘT, SẢ, ỚT, ĐƯỜNG; 700G/CÁI, HSD: 30/03/2021, HSD: 30/03/2022NPP: CÔNG TY THỰC PHẨM PLAZA#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
NẤM ĐÔNG CÔ KHÔ, TP: NẤM KHÔ SẠCH 100%; 850G/TÚI, HSD: 12/02/2022NPP: CÔNG TY THỰC PHẨM NGUYÊN LỘC PHÁT#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
21
HS编码
61034900
产品标签
men's trousers
产品描述
ĐỒ BỘ CHO TRẺ EM, 100 % COTTON; 200G/SET; 2 CÁI/SET, NPP: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SEATEX. #&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
24
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
MIẾN DONG, TP: 100% TINH BỘT DONG RIỀNG VIỆT NAM; 500G/HỘP, HSD: 12/12/2020, HSD: 12/12/2021NPP: CƠ SỞ SẢN XUẤT MIẾN SẠCH TOÀN PHÁT#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
MẮM RUỐC CÓ GIA VỊ, TP: RUỐC TƯƠI, MUỐI, ĐƯỜNG, CHẤT ĐIỀU VỊ; 180G/HỘP, HSD: 01/10/2020, HSD: 01/10/2022NPP: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ HẢI#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
28
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
KHÔ CÁ LÙ ĐÙ ĐÙ, TP: CÁ ĐÙ, MUỐI, GIA VỊ; 500G/TÚI, HSD: 21/02/2021, HSD: 12/2021 NPP: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ TRUNG THÁI#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
TÔM KHÔ, TP: TÔM KHÔ 100%; 1000G/TÚI, HSD: 12/12/2020, HSD: 12/12/2021NPP: CÔNG TY THỰC PHẨM LỘC PHÁT#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hava scm
采购商
anthony garing
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
KHÔ MỰC, TP: MỰC SẠCH PHƠI KHÔ; 400G/TÚI, HSD: 17/11/2020, HSD: 17/11/2021NPP: CÔNG TY NGUYÊN LỘC PHÁT#&VN
anthony garing是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-14,anthony garing共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。