产品描述
ĐẦM, NSX: AN TIEN GARMENT AND EMBROIDERY SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED, CHẤT LIỆU: 100% COTTON#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần logistics wingo
采购商
ms.gina le
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU 1000G/TÚI, NSX: KHANH HOA SEAFOOD COMPANY LIMITED, NSX: 13/02/2021, HSD: 13/05/2022#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần logistics wingo
采购商
ms.gina le
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
40
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
TRÀ THẢO MỘC VỊ ĐÀO, TP: LÁ SEN, NẤM LINH CHI, QUẢ ĐÀO, KIM NGÂN HOA, 400G/HỘP, NSX: MY NHU GROUP TRADING AND SERVICES COMPANY, NSX: 16/01/2021, HSD: 15/01/2024#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần logistics wingo
采购商
ms.gina le