以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-09共计30笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是to du siem公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED TEA, WEIGHT: 20G/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: YEN NHI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN VẢI#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
OHUI MIRACLE MOISTURE CREAM, WEIGHT: 35G/BAG, BRAND: OHUI, PN NUMBER:210360494934, MANUFACTURER: OHUI COSMETIC, KOREA, 21900, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG ẨM LÀM MỊN DA#&KR
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KIỀM INOX#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1.38
HS编码
82121000
产品标签
razors
产品描述
ELASTIC, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN CỘT TÓC#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO VẢI#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
WHOO RADIANT WHITE ESSENCE, WEIGHT: 50G/BAG, BRAND: THE HISTORY OF WHOO, MANUFACTURER: LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD, SEOUL, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TINH CHẤT DƯỠNG TRẮNG DA#&KR
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
200
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
LATEX MATTRESS, SIZE: 180*200*10CM, 100% NEW, 100% NATURAL LATEX, MANUFACTURER: VAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NỆM MỚI#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2.22
HS编码
82031000
产品标签
files,rasps
产品描述
STRAIGHTENER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY DUỖI TÓC BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
PLASTIC BACKPACK, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BA LÔ#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
ELECTRIC GARLIC MACHINE, MODEL: GL21, TYPE: MINI, MATERIAL BY STAINLESS STEEL, 100% NEW, MANUFACTURER: VIEN DONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÁY CẮT HÀNH LOẠI NHỎ#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
WHITE FACE REGERATION CREAM, WEIGHT: 50G/BAG, BRAND: THE HISTORY OF WHOO, MANUFACTURER: LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD, SEOUL, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG TÁI TẠO DA TRẮNG SÁNG#&KR
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
35
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
SYNTHETIC PLASTIC SHOES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY THƯỜNG#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
63021000
产品标签
bed fabric
产品描述
FABRIC DRAP, 100% COTTON, WOVEN, MANUFACTURER: VAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ DRAP#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
to du siem
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SERUM, WEIGHT: 100G/BOX, MANUFACTURER: S:UM, THE FIRST OF, THE SAGA OF, THE HISTORY OF, WHOOSPA, OHU, KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TINH CHẤT DƯỠNG ẨM CHO DA#&KR
to du siem是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-09,to du siem共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从to du siem的30笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出to du siem在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。