以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-23共计61笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lai anh hong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4.5
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
DRIED MUSHROOM, WEIGHT: 750G/BAG, 2 BAG, PN NUMBER: 210362200156, MANUFACTURER: LAN THY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NẤM KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
FALSE EYELASHES, SIZE: 13MM, 1 BOX 10 PAIRS, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LÔNG MI GIẢ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8.4
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SPICE, WEIGHT: 175G/BAG, 16 BAG, MANUFACTURER: AJINOMOTO, NGOC YEN, FINNET, BA TAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ ƯỚP#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
ELASTIC, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN DÂY THUN#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
68
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐẦM NỮ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
SKIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CHÂN VÁY#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PAPER BOARD FOR KID, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BẢNG CHỮ BẰNG GIẤY KHÔNG KHUNG DÀNH CHO EM BÉ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BACK-CRATCHER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CAY GÃI LƯNG BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
NYLON SHEET, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẤM NYLON#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
产品描述
FABRIC BELT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐAI NỊT BỤNG#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TAMPON, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BĂNG VỆ SINH#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
PLASTIC SLIPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI DÉP#&KR
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
FABRIC FILTER-BAG, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÚI LƯỚI VẢI#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
48
HS编码
61101100
产品标签
jerseys,pullovers,crocheted
产品描述
SWEATER, NO BRAND, 100% WOOL, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO LEN#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
lai anh hong
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
COFFEE POWDER, WEIGHT: 500G/BAG, 43 BAG, PN NUMBER: 210362200355, MANUFACTURER: HIEP HUNG- 320 HOANG DIEU, DAK LAK CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ BỘT CHẾ PHIN#&VN
lai anh hong是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-23,lai anh hong共有61笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lai anh hong的61笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lai anh hong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。