供应商
công ty tnhh kao lin quảng bình bohemia
采购商
lakwoo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
220000other
金额
22000
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH (DH 350), DẠNG HẠT, ĐÃ TUYỂN LỌC CHƯA QUA NUNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG, HÀM LƯỢNG AL2O3>=28%, HÀM LƯỢNG FE2O3=<1%, KÍCH THƯỚC CỠ HẠT=<0.2 MM. #&VN
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kao lin quảng bình bohemia
采购商
lakwoo co.ltd.
出口港
tan cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17600
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH (DH 350), DẠNG HẠT, ĐÃ TUYỂN LỌC CHƯA QUA NUNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG, HÀM LƯỢNG AL2O3>28%, HÀM LƯỢNG FE2O3<1%, KÍCH THƯỚC CỠ HẠT<0.2 MM. #&VN