产品描述
SÁP NHÂN TẠO (PE WAX P106) DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA CAS NO 9002-88-4 : PEW-106 (25 KG/BAG) (HÀNG MỚI 100%)#&CN @
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
tan quan commercial production company limited
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
11400
HS编码
38231100
产品标签
industrial stearic acid
产品描述
AXIT STEARIC 38% - SA1838, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHỰA, CAO SU. HÀNG MỚI 100%, 25KG/BAO, HÃNG SẢN XUẤT: PT WILMAR NABATI INDONESIA. XUẤT XỨ: INDONESIA.#&ID @
交易日期
2023/02/19
提单编号
——
供应商
công ty cp sông đà trường sơn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3321
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG SIÊU MỊN PM1250 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG 95,95%THEO VILAS SỐ 17.02.23.01.01/BĐ NGÀY18/02/2023;MỎ PHÁ CÁNG;KT: CTY LONG ANH;CB: CTY SĐTS #&VN @
交易日期
2023/02/16
提单编号
——
供应商
công ty cp sông đà trường sơn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3483
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG SIÊU MỊN PM1250 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG 95,80%THEO VILAS SỐ 14.02.23.01.01/BĐ NGÀY15/02/2023;MỎ PHÁ CÁNG;KT: CTY LONG ANH;CB: CTY SĐTS #&VN @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
công ty cp sông đà trường sơn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3375
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG SIÊU MỊN PM450 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG 96,56%THEO VILAS SỐ 03.01.23.01.02/BĐ NGÀY04/01/2023;MỎ BẢN KÈN; KT: CTY TRUNG THÀNH; CB: CTY SĐTS #&VN @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
công ty cp sông đà trường sơn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3483
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG SIÊU MỊN PM1250 KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, KÍCH THƯỚC HẠT < 0,125 MM , ĐỘ TRẮNG 96,38% THEO VILAS SỐ 03.01.23.01.01/BĐ NGÀY 04/01/2023; KT: CTY THÀNH TRUNG; CB: CTY SĐTS #&VN @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần tân phú sài gòn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35280
金额
26250
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
BỘT NHỰA SG660: BỘT NHỰA POLYMER ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
tan quan commercial production company limited
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
19550
HS编码
38231100
产品标签
industrial stearic acid
产品描述
AXIT STEARIC 38% - WILFARIN SA1838, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHỰA, CAO SU. HÀNG MỚI 100%, 25KG/BAO, HÃNG SẢN XUẤT: PT WILMAR NABATI INDONESIA. XUẤT XỨ: INDONESIA.#&ID @
交易日期
2022/11/26
提单编号
122200022573101
供应商
công ty cổ phần tân phú sài gòn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35280other
金额
26250
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
BỘT NHỰA SG660: BỘT NHỰA POLYMER ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/25
提单编号
122200022564240
供应商
công ty cổ phần tân phú sài gòn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35280other
金额
26250
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
BỘT NHỰA SG660: BỘT NHỰA POLYMER ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/02
提单编号
122200021960421
供应商
công ty cổ phần tân phú sài gòn
采购商
kuon seyha
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
90720other
金额
78300
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
BỘT NHỰA SP660: BỘT NHỰA POLYMER ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100%#&VN @