以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-15共计9笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chien i co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/9
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1700
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG ĐIỆN XOAY CHIỀU, MODEL:TLW300SSWY, 300A SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU: DIESEL,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
250
HS编码
40119030
产品标签
tyre,actuator,demodulator
产品描述
LỐP ĐẶC, MÃ:15-19.5NHS, DÙNG CHO XE NÂNG BOOMLIFT, KÍCH THƯỚC (94 X 38)CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
250
HS编码
40119030
产品标签
tyre,actuator,demodulator
产品描述
LỐP ĐẶC, MÃ:IN445/55D19.5, DÙNG CHO XE NÂNG BOOMLIFT, KÍCH THƯỚC (94 X 43)CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
500
HS编码
40119030
产品标签
tyre,actuator,demodulator
产品描述
LỐP ĐẶC, MÃ:14-17.5NHS, DÙNG CHO XE NÂNG BOOMLIFT, KÍCH THƯỚC (87 X 34)CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1800
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG ĐIỆN XOAY CHIỀU, MODEL:DLW300SD, 300A SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU: DIESEL,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
750
HS编码
40119030
产品标签
tyre,actuator,demodulator
产品描述
LỐP ĐẶC, MÃ:15-625NHS, DÙNG CHO XE NÂNG BOOMLIFT, KÍCH THƯỚC (97 X 38)CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10000
HS编码
85021220
产品标签
alternator,rotary generator
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU CÓ VỎ CHỐNG ỒN, HIỆU MITSUBISHI,MODEL ENGINE: 8DC9 CÔNG SUẤT: 250KVA/200KW, 3P/4W/50HZ,1500RPM, SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU: DIESEL, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2500
HS编码
85021220
产品标签
alternator,rotary generator
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU CÓ VỎ CHỐNG ỒN, HIỆU CIG, MODEL 45S5-Y, CÔNG SUẤT: 45KVA/36KW, 3P/4W/50HZ, 1500RPM, SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU: DIESEL, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&TW
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chien i co ltd.
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3400
HS编码
85021220
产品标签
alternator,rotary generator
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU CÓ VỎ CHỐNG ỒN, HIỆU CIG, MODEL: BCJD44S, CÔNG SUẤT: 52KVA/42KW, 3P/4W/50HZ, 1500RPM, SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU: DIESEL,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&GB
chien i co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-15,chien i co ltd.共有9笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chien i co ltd.的9笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chien i co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。