产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE S, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần a2k
采购商
rosenberg gmbh
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3280
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE L, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần a2k
采购商
rosenberg gmbh
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
820
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE XL, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần a2k
采购商
rosenberg gmbh
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3280
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE M, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN