产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI CHẺSSA( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI3,5CM,DK1.5CM ĐẾN 2,5CM,7KG/HỘP,HÀM LƯỢNG: TRO<3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH<0,2%#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
770
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI CHẺSSSA(KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI3,5CM,DK1.5CM ĐẾN 2,5CM,7KG/HỘP,HÀM LƯỢNG: TRO<3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH<0,2%#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
331.1
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI CHẺSA( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI3,5CM,DK1.5CM ĐẾN 2,5CM,7KG/HỘP,HÀM LƯỢNG: TRO<3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH <0,2%#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
1340
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI CHẺSSB( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI3,5CM,DK1.5CM ĐẾN 2,5CM,7KG/HỘP,HÀM LƯỢNG: TRO<3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH<0,2%#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
6975
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI M( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI 7CM,ĐK3,5CM ĐẾN4,5CM,9KG/HỘP, HÀM LƯỢNG: TRO < 3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 #&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
5422.5
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI S( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI 7CM,ĐK3,5CM ĐẾN4,5CM,9KG/HỘP, HÀM LƯỢNG: TRO < 3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 #&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
2010
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI CHẺSB( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI3,5CM,DK1.5CM ĐẾN 2,5CM,7KG/HỘP,HÀM LƯỢNG: TRO<3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH <0,2%#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100013555909
供应商
công ty tnhh gs energy
采购商
kst co
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19899other
金额
6412.5
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI L( KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI 7CM,ĐK3,5CM ĐẾN4,5CM,9KG/HỘP, HÀM LƯỢNG: TRO < 3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 #&VN
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh phát triển tiên phong việt nam
采购商
kst co
出口港
cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
7030
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
RỔ CÓI, 4 CÁI/SET, 1 RỔ NHỎ ĐƯỜNG KÍNH 25CM, 2 RỔ TRUNG BÌNH: ĐƯỜNG KÍNH 30 CM, 1 RỔ LỚN: ĐƯỜNG KÍNH 40 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hana vina investment
采购商
kst co
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3850
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG LOẠI CHẺA(KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI3,5CM,DK1.5CM ĐẾN 2,5CM,7KG/HỘP,HÀM LƯỢNG: TRO<3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH <0,2%#&VN
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hana vina investment
采购商
kst co
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
18540
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG(KO PHẢI BẠCH ĐÀN TRẮNG),CHIỀUDÀI 7CM,ĐK3,5CM ĐẾN4,5CM,9KG/HỘP, HÀM LƯỢNG: TRO < 3%;CARBON CỐ ĐỊNH > 90%; NHIỆT LƯỢNG >7000 KAL/KG, LƯU HUỲNH <0,2%#&VN