供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1560
HS编码
46012900
产品标签
cushion,curtain
产品描述
THẢM ĐAN TỪ CÓI VÀ BẸ NGÔ, MODEL R063, SIZE M, ĐƯỜNG KÍNH 130 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
38.4
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ LỤC BÌNH, CÓ KHUNG BẰNG SẮT, MODEL WH077, ĐƯỜNG KÍNH 40CM, CAO 45 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
17.13
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
ĐỆM NGỒI ĐAN TỪ LỤC BÌNH, HÌNH TRỤ, MODEL P007, ĐƯỜNG KÍNH 40CM, CAO 10 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
824.4
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ CÓI, HÌNH CHỮ NHẬT, MODEL OW125, 1 BỘ GỒM 3 CÁI: 1C SIZE L; KT 47X34 X H 28/37CM; 1C SIZE M, KT 43 X 30 X H 26/35CM; 1C SIZE S, KT 37 X 26 X H 24/33CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24.3
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ LỤC BÌNH, MODEL WH201, BỘ GỒM 2 CÁI: 1 CÁI ĐƯỜNG KÍNH 40CM, CAO 50CM; 1 CÁI ĐƯỜNG KÍNH 50CM, CAO 27CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
55.35
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
ĐỆM NGỒI ĐAN TỪ CÓI,LỤC BÌNH VÀ BẸ NGÔ, HÌNH HỘP VUÔNG, MODEL P005, KÍCH THƯỚC 40X40X40CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28.35
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ CÓI, MODEL S084, 1 BỘ GỒM 3 CÁI: 1C SIZE L; KT 40 X 40 X 40CM; 1C SIZE M, KT 35 X 35 X 35CM; 1C SIZE S, KT 30 X 30 X 30 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1320
HS编码
46012900
产品标签
cushion,curtain
产品描述
THẢM ĐAN TỪ CÓI VÀ LÁ BUÔNG, MODEL R064, SIZE M, ĐƯỜNG KÍNH 120 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18.75
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ CÓI CÓ TAY CẦM, MODEL S225, BỘ GỒM 2 CÁI: 1 CÁI SIZE L, ĐƯỜNG KÍNH 40CM, CAO 41CM; 1 CÁI SIZE S, ĐƯỜNG KÍNH 32CM, CAO 27CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
355
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ CÓI, MODEL B001B, ĐƯỜNG KÍNH 32 CM, CAO 72 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29.01
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
GIỎ ĐAN TỪ CÓI, MODEL X146, BỘ GỒM 2 CÁI: 1 CÁI KÍCH THƯỚC 41X32CM, CAO 18CM; 1 CÁI KÍCH THƯỚC 46 X 37 CM, CAO 21 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
413
HS编码
46012900
产品标签
cushion,curtain
产品描述
THẢM ĐAN TỪ LỤC BÌNH, MODEL DM026, SIZE S, KÍCH THƯỚC 70 X45 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1425
HS编码
46012900
产品标签
cushion,curtain
产品描述
THẢM ĐAN TỪ CÓI VÀ LÁ BUÔNG, MODEL R022, SIZE M, ĐƯỜNG KÍNH 120 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1440
HS编码
46012900
产品标签
cushion,curtain
产品描述
THẢM ĐAN TỪ CÓI, LỤC BÌNH VÀ BẸ NGÔ, MODEL R021, SIZE M, ĐƯỜNG KÍNH 120 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
hoang anh tea ltd , hong ha commune, dan phuong d
采购商
missmone ltd.
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
51.54
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
ĐỆM NGỒI ĐAN TỪ CÓI, LỤC BÌNH VÀ BẸ NGÔ, HÌNH TRỤ, MODEL P002, ĐƯỜNG KÍNH 40CM, CAO 40 CM. HÀNG MỚI 100%.#&VN