产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 5 X20 X 2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN SÓNG LỆCH MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100014180499
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25482.75other
金额
2970
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 7.5 X30 X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100014180499
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25482.75other
金额
1494
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 5 X20 X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100014180499
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25482.75other
金额
907.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 5 X20 X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC LỒI MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013219061
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26400.45other
金额
1195.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU VÀNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 5 X20 X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013219061
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26400.45other
金额
2885.625
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU VÀNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 7.5 X30 X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC LỒI MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013219061
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26400.45other
金额
2772
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU VÀNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 15 X30 X2.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC LỒI MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1053
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (7.5 X 30 X 1) CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3283.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 5 X20 X 1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC LỒI MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.le roong
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
560.25
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 7.5 X 30 X 1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC LỒI MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN