供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trí quyền
采购商
eurl decoroc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1657.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
BLACK BASALT STONE PRODUCTS ARE SAWED, BURNED, PAVED, AND COMPLETELY PROCESSED; SIZE: 50 X 50 X 4 (CM); BASALT QUARRY IN KONG YANG COMMUNE, KONG CHRO DISTRICT, GIA LAI PROVINCE. DAO KY KT AND CB#&VN CO., LTD
交易日期
2024/01/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trí quyền
采购商
eurl decoroc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4528
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
BLACK BASALT STONE PRODUCTS ARE SAWED, BURNED, PAVED, AND COMPLETELY PROCESSED; SIZE: 50 X 50 X 2 (CM); BASALT QUARRY IN KONG YANG COMMUNE, KONG CHRO DISTRICT, GIA LAI PROVINCE. DAO KY KT AND CB#&VN CO., LTD
交易日期
2024/01/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trí quyền
采购商
eurl decoroc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4398.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
BLACK BASALT STONE PRODUCTS ARE SAWED, BURNED, PAVED, AND COMPLETELY PROCESSED; SIZE: 60 X 30 X 2 (CM); BASALT QUARRY IN KONG YANG COMMUNE, KONG CHRO DISTRICT, GIA LAI PROVINCE. DAO KY KT AND CB#&VN CO., LTD
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
——
采购商
eurl decoroc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——kg
金额
2874.96
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP. BLACK BASALT STONE SPLIT HANDS, FACE REMOVAL, PAVEMENT PAVING, COMPLETE PROCESSING; KT: 10X10X5 (CM); BASALT QUARRY IN KONG YANG COMMUNE, KONG CHRO DISTRICT, GIA LAI PROVINCE. DAO KY KT AND CB#&VN CO., LTD
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
1777.78
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN,GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 52X50X3 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
1578
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN,GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 50X33X2 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
3978.14
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN,GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 30X30X3 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
1962.45
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN, GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 50X50X4 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
2400.3
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN,GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 60X30X3 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
3975.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN, GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 30X30X3 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
4886.7
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN, GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 50X50X2 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
1438.69
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN, GIA CÔNG HOÀN CHỈNH; KT: 60X30X4 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015505905
供应商
triquimex co.ltd.
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
69030other
金额
2460.39
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN,GIA CÔNG HOÀN CHỈNH KT: 60X30X2 (CM); MỎ ĐÁ BAZAN XÃ KÔNG YANG, HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI. CÔNG TY TNHH ĐÀO KỲ KT VÀ CB. #&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trí quyền
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3412.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN; KT: 50*50*2 (CM); CÓ TỔNG GIÁ TRỊ T/NGUYÊN, K/SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trí quyền
采购商
eurl decoroc
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1310
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BAZAN CƯA, CẮT, ĐỐT MẶT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN; KT: 50*38*2 (CM); CÓ TỔNG GIÁ TRỊ T/NGUYÊN, K/SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51%#&VN