产品描述
MA-5097577#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC 2 MM FOLD OVER CLASP CRG13075(M.5097577),TÁI XUẤT THEO TK:104143906860/E11 NGÀY 12/07/2021 MỤC 4#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
4100.83
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5097577#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC 2 MM FOLD OVER CLASP CRG13075 (M.5097577),TÁI XUẤT THEO TK:104082324250/E11 NGÀY 11/06/2021 MỤC 2#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
0.652
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5097577#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC 2 MM FOLD OVER CLASP CRG13075 (M.5097577),TÁI XUẤT THEO TK:104046507940/E11 NGÀY 26/05/2021 MỤC 2#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
15.415
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443847#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐỒNG ĐÃ MẠ VÀNG HỒNG- BỘ PHẬN TRANG SỨC -FOC STS PRO 10 X 3 X 4.15 MM (M.5443847),TÁI XUẤT THEO TK:103985672600/E11 NGÀY 27/04/2021 MỤC 4#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
29.362
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5097577#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC 2 MM FOLD OVER CLASP CRG13075 (M.5097577),TÁI XUẤT THEO TK:103985672600/E11 NGÀY 27/04/2021 MỤC 3#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
36.994
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443847#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐỒNG ĐÃ MẠ VÀNG HỒNG- BỘ PHẬN TRANG SỨC -FOC STS PRO 10 X 3 X 4.15 MM (M.5443847),TÁI XUẤT THEO TK:103997089450/E11 NGÀY 04/05/2021 MỤC 4#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
11.588
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443849#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC - FOC STS PGO 10 X 3 X 4.15 MM(M.5443849),TÁI XUẤT THEO TK:104143906860/E11 NGÀY 12/07/2021 MỤC 6#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
219.734
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5439211#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC - FOLD OVER CLASP STS RAW 10 X 3 X 4.15 MM(M.5439211),TÁI XUẤT THEO TK:104014275301/E11 NGÀY 11/05/2021 MỤC 4#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
11.588
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443849#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC - FOC STS PGO 10 X 3 X 4.15 MM(M.5443849),TÁI XUẤT THEO TK:104143906860/E11 NGÀY 12/07/2021 MỤC 6#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
36.994
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443847#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐỒNG ĐÃ MẠ VÀNG HỒNG- BỘ PHẬN TRANG SỨC -FOC STS PRO 10 X 3 X 4.15 MM (M.5443847),TÁI XUẤT THEO TK:103997089450/E11 NGÀY 04/05/2021 MỤC 4#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
51.702
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5439211#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC - FOLD OVER CLASP STS RAW 10 X 3 X 4.15 MM (M.5439211),TÁI XUẤT THEO TK:104362009730/E11 NGÀY 18/11/2021 MỤC 1#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
28.723
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5439211#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC - FOLD OVER CLASP STS RAW 10 X 3 X 4.15 MM(M.5439211),TÁI XUẤT THEO TK:104143906860/E11 NGÀY 12/07/2021 MỤC 5#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
304.195
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443849#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG INOX - BỘ PHẬN TRANG SỨC - FOC STS PGO 10 X 3 X 4.15 MM(M.5443849),TÁI XUẤT THEO TK:104029548930/E11 NGÀY 18/05/2021 MỤC 5#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
43.159
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443847#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐỒNG ĐÃ MẠ VÀNG HỒNG- BỘ PHẬN TRANG SỨC -FOC STS PRO 10 X 3 X 4.15 MM (M.5443847),TÁI XUẤT THEO TK:104029548930/E11 NGÀY 18/05/2021 MỤC 4#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ma ri got việt nam
采购商
cvm ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18.1other
金额
15.415
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
MA-5443847#&MÓC KHÓA VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐỒNG ĐÃ MẠ VÀNG HỒNG- BỘ PHẬN TRANG SỨC -FOC STS PRO 10 X 3 X 4.15 MM (M.5443847),TÁI XUẤT THEO TK:103985672600/E11 NGÀY 27/04/2021 MỤC 4#&CN