供应商
công ty cổ phần tiếp vận hải vương
采购商
tau cebihan
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
570
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ-51309-18H-408,SOLENOID VALVE COMPLETE,DÙNG CHO TÀU BIỂN,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần tiếp vận hải vương
采购商
tau cebihan
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
135
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ-AE-CC-01,MEAT ROOM CONTROLLER (AE-CC-01) DWG NO: PF-S4051-B,DÙNG CHO TÀU BIỂN,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần tiếp vận hải vương
采购商
tau cebihan
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
52
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN ĐO MỨC NƯỚC-S-5025B,THERMO. SENSOR PT100 OHM SINGLE 3WIRE DWG NO: C00-007-0,DÙNG CHO TÀU BIỂN,HÀNG MỚI 100%#&KR
采供产品
产品名称交易数占比详情
air valve 133.33%>
automatic regulating or controlling instruments 133.33%>
electrical machinery 133.33%>
expansion valve 133.33%>
sensor 133.33%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
84812090133.33%>
90261030133.33%>
90328990133.33%>
tau cebihan是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-27,tau cebihan共有3笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。